Chuyển đổi 3 EUR sang CAKE
Chuyển đổi 3 EUR sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,27 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:28, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
19:28, 25 tháng 7, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,270000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.870.502 €. PancakeSwap giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.05%. Tổng cung của PancakeSwap là 365.255.243,98 US$ và tổng cung lưu thông là 345.192.786,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 116.
Vốn hóa thị trường
783,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
345,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
135,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
972,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:28 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.27 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,270000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02270000
EUR
0.1
CAKE
0,22700000
EUR
1
CAKE
2,270000
EUR
2
CAKE
4,540000
EUR
3
CAKE
6,810000
EUR
5
CAKE
11,3500
EUR
10
CAKE
22,7000
EUR
20
CAKE
45,4000
EUR
25
CAKE
56,7500
EUR
50
CAKE
113,500
EUR
100
CAKE
227,000
EUR
250
CAKE
567,500
EUR
500
CAKE
1.135,00
EUR
1000
CAKE
2.270,00
EUR
2500
CAKE
5.675,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00440529
CAKE
0.1
EUR
0,04405286
CAKE
1
EUR
0,44052863
CAKE
2
EUR
0,88105727
CAKE
3
EUR
1,321586
CAKE
5
EUR
2,202643
CAKE
10
EUR
4,405286
CAKE
20
EUR
8,810573
CAKE
25
EUR
11,0132
CAKE
50
EUR
22,0264
CAKE
100
EUR
44,0529
CAKE
250
EUR
110,132
CAKE
500
EUR
220,264
CAKE
1000
EUR
440,529
CAKE
2500
EUR
1.101,322
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 19:28:28 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC