Chuyển đổi 3 EUR sang CAKE
Chuyển đổi 3 EUR sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,08 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
16:13, 30 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,080000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.687.101 €. PancakeSwap giảm -4.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE giảm -0.39%. Tổng cung của PancakeSwap là 355.637.771,64 US$ và tổng cung lưu thông là 340.997.614,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 121.
Vốn hóa thị trường
710,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
341 Tr US$
Khối lượng (24h)
142,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
857,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.08 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,080000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro
CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02080000
EUR
0.1
CAKE
0,20800000
EUR
1
CAKE
2,080000
EUR
2
CAKE
4,160000
EUR
3
CAKE
6,240000
EUR
5
CAKE
10,4000
EUR
10
CAKE
20,8000
EUR
20
CAKE
41,6000
EUR
25
CAKE
52,0000
EUR
50
CAKE
104,000
EUR
100
CAKE
208,000
EUR
250
CAKE
520,000
EUR
500
CAKE
1.040,00
EUR
1000
CAKE
2.080,00
EUR
2500
CAKE
5.200,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR
CAKE
0.01
EUR
0,00480769
CAKE
0.1
EUR
0,04807692
CAKE
1
EUR
0,48076923
CAKE
2
EUR
0,96153846
CAKE
3
EUR
1,442308
CAKE
5
EUR
2,403846
CAKE
10
EUR
4,807692
CAKE
20
EUR
9,615385
CAKE
25
EUR
12,0192
CAKE
50
EUR
24,0385
CAKE
100
EUR
48,0769
CAKE
250
EUR
120,192
CAKE
500
EUR
240,385
CAKE
1000
EUR
480,769
CAKE
2500
EUR
1.201,923
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 16:13:18 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC