Chuyển đổi 5 EUR sang CAKE
Chuyển đổi 5 EUR sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,25 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang tăng trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,250000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.589.724 €. PancakeSwap giảm -2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE giảm -0.39%. Tổng cung của PancakeSwap là 365.255.243,98 US$ và tổng cung lưu thông là 345.116.527,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 121.
Vốn hóa thị trường
778,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
345,12 Tr US$
Khối lượng (24h)
154,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
968,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.25 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,250000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02250000
EUR
0.1
CAKE
0,22500000
EUR
1
CAKE
2,250000
EUR
2
CAKE
4,500000
EUR
3
CAKE
6,750000
EUR
5
CAKE
11,2500
EUR
10
CAKE
22,5000
EUR
20
CAKE
45,0000
EUR
25
CAKE
56,2500
EUR
50
CAKE
112,500
EUR
100
CAKE
225,000
EUR
250
CAKE
562,500
EUR
500
CAKE
1.125,00
EUR
1000
CAKE
2.250,00
EUR
2500
CAKE
5.625,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00444444
CAKE
0.1
EUR
0,04444444
CAKE
1
EUR
0,44444444
CAKE
2
EUR
0,88888889
CAKE
3
EUR
1,333333
CAKE
5
EUR
2,222222
CAKE
10
EUR
4,444444
CAKE
20
EUR
8,888889
CAKE
25
EUR
11,1111
CAKE
50
EUR
22,2222
CAKE
100
EUR
44,4444
CAKE
250
EUR
111,111
CAKE
500
EUR
222,222
CAKE
1000
EUR
444,444
CAKE
2500
EUR
1.111,111
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 05:54:23 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC