Chuyển đổi 1000 EUR sang CAKE
Chuyển đổi 1000 EUR sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 1,99 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:42, 17 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 1,990000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.411.865 €. PancakeSwap giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +1.05%. Tổng cung của PancakeSwap là 368.082.159,15 US$ và tổng cung lưu thông là 321.040.835,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 120.
Vốn hóa thị trường
640,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
321,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
847,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:42 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 1,990000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,01990000
EUR
0.1
CAKE
0,19900000
EUR
1
CAKE
1,990000
EUR
2
CAKE
3,980000
EUR
3
CAKE
5,970000
EUR
5
CAKE
9,950000
EUR
10
CAKE
19,9000
EUR
20
CAKE
39,8000
EUR
25
CAKE
49,7500
EUR
50
CAKE
99,5000
EUR
100
CAKE
199,000
EUR
250
CAKE
497,500
EUR
500
CAKE
995,000
EUR
1000
CAKE
1.990,00
EUR
2500
CAKE
4.975,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00502513
CAKE
0.1
EUR
0,05025126
CAKE
1
EUR
0,50251256
CAKE
2
EUR
1,005025
CAKE
3
EUR
1,507538
CAKE
5
EUR
2,512563
CAKE
10
EUR
5,025126
CAKE
20
EUR
10,0503
CAKE
25
EUR
12,5628
CAKE
50
EUR
25,1256
CAKE
100
EUR
50,2513
CAKE
250
EUR
125,628
CAKE
500
EUR
251,256
CAKE
1000
EUR
502,513
CAKE
2500
EUR
1.256,281
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 04:42:16 17/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC