Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR
Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 1,96 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:07, 17 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 1,960000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.987.155 €. PancakeSwap giảm -4.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.09%. Tổng cung của PancakeSwap là 368.082.159,15 US$ và tổng cung lưu thông là 321.046.472,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 121.
Vốn hóa thị trường
629,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
321,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
79,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
834,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:07 , việc chuyển đổi 25 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 1,960000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,01960000
EUR
0.1
CAKE
0,19600000
EUR
1
CAKE
1,960000
EUR
2
CAKE
3,920000
EUR
3
CAKE
5,880000
EUR
5
CAKE
9,800000
EUR
10
CAKE
19,6000
EUR
20
CAKE
39,2000
EUR
25
CAKE
49,0000
EUR
50
CAKE
98,0000
EUR
100
CAKE
196,000
EUR
250
CAKE
490,000
EUR
500
CAKE
980,000
EUR
1000
CAKE
1.960,00
EUR
2500
CAKE
4.900,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00510204
CAKE
0.1
EUR
0,05102041
CAKE
1
EUR
0,51020408
CAKE
2
EUR
1,020408
CAKE
3
EUR
1,530612
CAKE
5
EUR
2,551020
CAKE
10
EUR
5,102041
CAKE
20
EUR
10,2041
CAKE
25
EUR
12,7551
CAKE
50
EUR
25,5102
CAKE
100
EUR
51,0204
CAKE
250
EUR
127,551
CAKE
500
EUR
255,102
CAKE
1000
EUR
510,204
CAKE
2500
EUR
1.275,51
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 08:07:35 17/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC