Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR
Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,07 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,070000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.961.481 €. PancakeSwap tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.76%. Tổng cung của PancakeSwap là 369.866.745,4 US$ và tổng cung lưu thông là 322.110.936,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 117.
Vốn hóa thị trường
665,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
322,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
79,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
872,79 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 25 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.74999999999999 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,070000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02070000
EUR
0.1
CAKE
0,20700000
EUR
1
CAKE
2,070000
EUR
2
CAKE
4,140000
EUR
3
CAKE
6,210000
EUR
5
CAKE
10,3500
EUR
10
CAKE
20,7000
EUR
20
CAKE
41,4000
EUR
25
CAKE
51,7500
EUR
50
CAKE
103,500
EUR
100
CAKE
207,000
EUR
250
CAKE
517,500
EUR
500
CAKE
1.035,00
EUR
1000
CAKE
2.070,00
EUR
2500
CAKE
5.175,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00483092
CAKE
0.1
EUR
0,04830918
CAKE
1
EUR
0,48309179
CAKE
2
EUR
0,96618357
CAKE
3
EUR
1,449275
CAKE
5
EUR
2,415459
CAKE
10
EUR
4,830918
CAKE
20
EUR
9,661836
CAKE
25
EUR
12,0773
CAKE
50
EUR
24,1546
CAKE
100
EUR
48,3092
CAKE
250
EUR
120,773
CAKE
500
EUR
241,546
CAKE
1000
EUR
483,092
CAKE
2500
EUR
1.207,729
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 08:38:21 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC