Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR
Chuyển đổi 25 CAKE sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
17:19, 10 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,010000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.512.185 €. PancakeSwap tăng +1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE giảm -0.33%. Tổng cung của PancakeSwap là 350.438.176,77 US$ và tổng cung lưu thông là 336.603.809,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 113.
Vốn hóa thị trường
676,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
336,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
50,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
819,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 25 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.24999999999999 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,010000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro
CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02010000
EUR
0.1
CAKE
0,20100000
EUR
1
CAKE
2,010000
EUR
2
CAKE
4,020000
EUR
3
CAKE
6,030000
EUR
5
CAKE
10,0500
EUR
10
CAKE
20,1000
EUR
20
CAKE
40,2000
EUR
25
CAKE
50,2500
EUR
50
CAKE
100,500
EUR
100
CAKE
201,000
EUR
250
CAKE
502,500
EUR
500
CAKE
1.005,00
EUR
1000
CAKE
2.010,00
EUR
2500
CAKE
5.025,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR
CAKE
0.01
EUR
0,00497512
CAKE
0.1
EUR
0,04975124
CAKE
1
EUR
0,49751244
CAKE
2
EUR
0,99502488
CAKE
3
EUR
1,492537
CAKE
5
EUR
2,487562
CAKE
10
EUR
4,975124
CAKE
20
EUR
9,950249
CAKE
25
EUR
12,4378
CAKE
50
EUR
24,8756
CAKE
100
EUR
49,7512
CAKE
250
EUR
124,378
CAKE
500
EUR
248,756
CAKE
1000
EUR
497,512
CAKE
2500
EUR
1.243,781
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 17:19:52 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC