Chuyển đổi 25 EUR sang CAKE
Chuyển đổi 25 EUR sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,04 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
22:13, 30 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,040000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.122.959 €. PancakeSwap giảm -8.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +1.15%. Tổng cung của PancakeSwap là 355.637.771,64 US$ và tổng cung lưu thông là 341.008.827,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 122.
Vốn hóa thị trường
693,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
341,01 Tr US$
Khối lượng (24h)
129,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
836,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.04 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,040000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro
CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02040000
EUR
0.1
CAKE
0,20400000
EUR
1
CAKE
2,040000
EUR
2
CAKE
4,080000
EUR
3
CAKE
6,120000
EUR
5
CAKE
10,2000
EUR
10
CAKE
20,4000
EUR
20
CAKE
40,8000
EUR
25
CAKE
51,0000
EUR
50
CAKE
102,000
EUR
100
CAKE
204,000
EUR
250
CAKE
510,000
EUR
500
CAKE
1.020,00
EUR
1000
CAKE
2.040,00
EUR
2500
CAKE
5.100,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR
CAKE
0.01
EUR
0,00490196
CAKE
0.1
EUR
0,04901961
CAKE
1
EUR
0,49019608
CAKE
2
EUR
0,98039216
CAKE
3
EUR
1,470588
CAKE
5
EUR
2,450980
CAKE
10
EUR
4,901961
CAKE
20
EUR
9,803922
CAKE
25
EUR
12,2549
CAKE
50
EUR
24,5098
CAKE
100
EUR
49,0196
CAKE
250
EUR
122,549
CAKE
500
EUR
245,098
CAKE
1000
EUR
490,196
CAKE
2500
EUR
1.225,49
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 22:13:02 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC