Chuyển đổi 0.01 CAKE sang EUR
Chuyển đổi 0.01 CAKE sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 2,06 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 16 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
20:55, 16 tháng 6, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,060000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.104.004 €. PancakeSwap tăng +2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.34%. Tổng cung của PancakeSwap là 368.082.159,15 US$ và tổng cung lưu thông là 321.037.870,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 120.
Vốn hóa thị trường
662,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
321,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
878,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 0.01 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0206 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,060000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02060000
EUR
0.1
CAKE
0,20600000
EUR
1
CAKE
2,060000
EUR
2
CAKE
4,120000
EUR
3
CAKE
6,180000
EUR
5
CAKE
10,3000
EUR
10
CAKE
20,6000
EUR
20
CAKE
41,2000
EUR
25
CAKE
51,5000
EUR
50
CAKE
103,000
EUR
100
CAKE
206,000
EUR
250
CAKE
515,000
EUR
500
CAKE
1.030,00
EUR
1000
CAKE
2.060,00
EUR
2500
CAKE
5.150,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00485437
CAKE
0.1
EUR
0,04854369
CAKE
1
EUR
0,48543689
CAKE
2
EUR
0,97087379
CAKE
3
EUR
1,456311
CAKE
5
EUR
2,427184
CAKE
10
EUR
4,854369
CAKE
20
EUR
9,708738
CAKE
25
EUR
12,1359
CAKE
50
EUR
24,2718
CAKE
100
EUR
48,5437
CAKE
250
EUR
121,359
CAKE
500
EUR
242,718
CAKE
1000
EUR
485,437
CAKE
2500
EUR
1.213,592
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 20:55:55 16/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC