Chuyển đổi DODO sang NOK
Chuyển đổi DODO sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,464 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến NOK
Theo dõi
12:29, 24 tháng 7, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,46386800 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 114.435.313 NOK. DODO giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.75%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 813.
Vốn hóa thị trường
466,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
114,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
46,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.463868 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,46386800 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00463868
NOK
0.1
DODO
0,04638680
NOK
1
DODO
0,46386800
NOK
2
DODO
0,92773600
NOK
3
DODO
1,391604
NOK
5
DODO
2,319340
NOK
10
DODO
4,638680
NOK
20
DODO
9,277360
NOK
25
DODO
11,5967
NOK
50
DODO
23,1934
NOK
100
DODO
46,3868
NOK
250
DODO
115,967
NOK
500
DODO
231,934
NOK
1000
DODO
463,868
NOK
2500
DODO
1.159,67
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02155786
DODO
0.1
NOK
0,21557857
DODO
1
NOK
2,155786
DODO
2
NOK
4,311571
DODO
3
NOK
6,467357
DODO
5
NOK
10,7789
DODO
10
NOK
21,5579
DODO
20
NOK
43,1157
DODO
25
NOK
53,8946
DODO
50
NOK
107,789
DODO
100
NOK
215,579
DODO
250
NOK
538,946
DODO
500
NOK
1.077,893
DODO
1000
NOK
2.155,786
DODO
2500
NOK
5.389,464
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 12:29:15 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC