Chuyển đổi DODO sang NOK
Chuyển đổi DODO sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,52 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến NOK
Theo dõi
14:18, 24 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,52022600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.726.872 NOK. DODO giảm -8.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.41%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 717.
Vốn hóa thị trường
520,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
70,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
51,52 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.520226 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,52022600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00520226
NOK
0.1
DODO
0,05202260
NOK
1
DODO
0,52022600
NOK
2
DODO
1,040452
NOK
3
DODO
1,560678
NOK
5
DODO
2,601130
NOK
10
DODO
5,202260
NOK
20
DODO
10,4045
NOK
25
DODO
13,0057
NOK
50
DODO
26,0113
NOK
100
DODO
52,0226
NOK
250
DODO
130,057
NOK
500
DODO
260,113
NOK
1000
DODO
520,226
NOK
2500
DODO
1.300,565
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,01922241
DODO
0.1
NOK
0,19222415
DODO
1
NOK
1,922241
DODO
2
NOK
3,844483
DODO
3
NOK
5,766724
DODO
5
NOK
9,611207
DODO
10
NOK
19,2224
DODO
20
NOK
38,4448
DODO
25
NOK
48,0560
DODO
50
NOK
96,1121
DODO
100
NOK
192,224
DODO
250
NOK
480,560
DODO
500
NOK
961,121
DODO
1000
NOK
1.922,241
DODO
2500
NOK
4.805,604
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 14:18:21 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC