Chuyển đổi DODO sang NOK
Chuyển đổi DODO sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,451 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:27, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,45053000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.694.532 NOK. DODO tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.10%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 846.
Vốn hóa thị trường
450,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
37,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
44,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:27 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.45053 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,45053000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00450530
NOK
0.1
DODO
0,04505300
NOK
1
DODO
0,45053000
NOK
2
DODO
0,90106000
NOK
3
DODO
1,351590
NOK
5
DODO
2,252650
NOK
10
DODO
4,505300
NOK
20
DODO
9,010600
NOK
25
DODO
11,2633
NOK
50
DODO
22,5265
NOK
100
DODO
45,0530
NOK
250
DODO
112,633
NOK
500
DODO
225,265
NOK
1000
DODO
450,530
NOK
2500
DODO
1.126,325
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02219608
DODO
0.1
NOK
0,22196080
DODO
1
NOK
2,219608
DODO
2
NOK
4,439216
DODO
3
NOK
6,658824
DODO
5
NOK
11,0980
DODO
10
NOK
22,1961
DODO
20
NOK
44,3922
DODO
25
NOK
55,4902
DODO
50
NOK
110,980
DODO
100
NOK
221,961
DODO
250
NOK
554,902
DODO
500
NOK
1.109,804
DODO
1000
NOK
2.219,608
DODO
2500
NOK
5.549,02
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 13:27:09 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC