Chuyển đổi DODO sang NOK
Chuyển đổi DODO sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,496 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,49558900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.105.644 NOK. DODO giảm -3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.68%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 710.
Vốn hóa thị trường
495,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
63,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
47,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.495589 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,49558900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00495589
NOK
0.1
DODO
0,04955890
NOK
1
DODO
0,49558900
NOK
2
DODO
0,99117800
NOK
3
DODO
1,486767
NOK
5
DODO
2,477945
NOK
10
DODO
4,955890
NOK
20
DODO
9,911780
NOK
25
DODO
12,3897
NOK
50
DODO
24,7795
NOK
100
DODO
49,5589
NOK
250
DODO
123,897
NOK
500
DODO
247,795
NOK
1000
DODO
495,589
NOK
2500
DODO
1.238,973
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02017801
DODO
0.1
NOK
0,20178010
DODO
1
NOK
2,017801
DODO
2
NOK
4,035602
DODO
3
NOK
6,053403
DODO
5
NOK
10,0890
DODO
10
NOK
20,1780
DODO
20
NOK
40,3560
DODO
25
NOK
50,4450
DODO
50
NOK
100,890
DODO
100
NOK
201,780
DODO
250
NOK
504,450
DODO
500
NOK
1.008,901
DODO
1000
NOK
2.017,801
DODO
2500
NOK
5.044,503
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 07:20:30 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC