Chuyển đổi DODO sang NOK
Chuyển đổi DODO sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,393 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến NOK
Theo dõi
20:27, 13 tháng 6, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,39274900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.953.876 NOK. DODO giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.09%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 790.
Vốn hóa thị trường
393,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
90,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,69 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.392749 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,39274900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00392749
NOK
0.1
DODO
0,03927490
NOK
1
DODO
0,39274900
NOK
2
DODO
0,78549800
NOK
3
DODO
1,178247
NOK
5
DODO
1,963745
NOK
10
DODO
3,927490
NOK
20
DODO
7,854980
NOK
25
DODO
9,818725
NOK
50
DODO
19,6375
NOK
100
DODO
39,2749
NOK
250
DODO
98,1873
NOK
500
DODO
196,375
NOK
1000
DODO
392,749
NOK
2500
DODO
981,873
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02546155
DODO
0.1
NOK
0,25461554
DODO
1
NOK
2,546155
DODO
2
NOK
5,092311
DODO
3
NOK
7,638466
DODO
5
NOK
12,7308
DODO
10
NOK
25,4616
DODO
20
NOK
50,9231
DODO
25
NOK
63,6539
DODO
50
NOK
127,308
DODO
100
NOK
254,616
DODO
250
NOK
636,539
DODO
500
NOK
1.273,078
DODO
1000
NOK
2.546,155
DODO
2500
NOK
6.365,389
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 20:27:32 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC