Chuyển đổi 0.01 NOK sang DODO
Chuyển đổi 0.01 NOK sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,462 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,46241400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.263.222 NOK. DODO giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.14%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 885.
Vốn hóa thị trường
461,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
38,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
46,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.462414 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,46241400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00462414
NOK
0.1
DODO
0,04624140
NOK
1
DODO
0,46241400
NOK
2
DODO
0,92482800
NOK
3
DODO
1,387242
NOK
5
DODO
2,312070
NOK
10
DODO
4,624140
NOK
20
DODO
9,248280
NOK
25
DODO
11,5604
NOK
50
DODO
23,1207
NOK
100
DODO
46,2414
NOK
250
DODO
115,604
NOK
500
DODO
231,207
NOK
1000
DODO
462,414
NOK
2500
DODO
1.156,035
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02162564
DODO
0.1
NOK
0,21625643
DODO
1
NOK
2,162564
DODO
2
NOK
4,325129
DODO
3
NOK
6,487693
DODO
5
NOK
10,8128
DODO
10
NOK
21,6256
DODO
20
NOK
43,2513
DODO
25
NOK
54,0641
DODO
50
NOK
108,128
DODO
100
NOK
216,256
DODO
250
NOK
540,641
DODO
500
NOK
1.081,282
DODO
1000
NOK
2.162,564
DODO
2500
NOK
5.406,411
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 09:52:55 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC