Chuyển đổi 0.01 NOK sang DODO
Chuyển đổi 0.01 NOK sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,335 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,33467400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.640.491 NOK. DODO giảm -6.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +1.56%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 820.
Vốn hóa thị trường
334,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
85,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.334674 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,33467400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00334674
NOK
0.1
DODO
0,03346740
NOK
1
DODO
0,33467400
NOK
2
DODO
0,66934800
NOK
3
DODO
1,004022
NOK
5
DODO
1,673370
NOK
10
DODO
3,346740
NOK
20
DODO
6,693480
NOK
25
DODO
8,366850
NOK
50
DODO
16,7337
NOK
100
DODO
33,4674
NOK
250
DODO
83,6685
NOK
500
DODO
167,337
NOK
1000
DODO
334,674
NOK
2500
DODO
836,685
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02987982
DODO
0.1
NOK
0,29879823
DODO
1
NOK
2,987982
DODO
2
NOK
5,975965
DODO
3
NOK
8,963947
DODO
5
NOK
14,9399
DODO
10
NOK
29,8798
DODO
20
NOK
59,7596
DODO
25
NOK
74,6996
DODO
50
NOK
149,399
DODO
100
NOK
298,798
DODO
250
NOK
746,996
DODO
500
NOK
1.493,991
DODO
1000
NOK
2.987,982
DODO
2500
NOK
7.469,956
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 03:47:07 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC