Chuyển đổi 100 DODO sang NOK
Chuyển đổi 100 DODO sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,419 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,41890800 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.632.770 NOK. DODO giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.44%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 846.
Vốn hóa thị trường
419,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
59,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,93 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 100 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.8908 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,41890800 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00418908
NOK
0.1
DODO
0,04189080
NOK
1
DODO
0,41890800
NOK
2
DODO
0,83781600
NOK
3
DODO
1,256724
NOK
5
DODO
2,094540
NOK
10
DODO
4,189080
NOK
20
DODO
8,378160
NOK
25
DODO
10,4727
NOK
50
DODO
20,9454
NOK
100
DODO
41,8908
NOK
250
DODO
104,727
NOK
500
DODO
209,454
NOK
1000
DODO
418,908
NOK
2500
DODO
1.047,27
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02387159
DODO
0.1
NOK
0,23871590
DODO
1
NOK
2,387159
DODO
2
NOK
4,774318
DODO
3
NOK
7,161477
DODO
5
NOK
11,9358
DODO
10
NOK
23,8716
DODO
20
NOK
47,7432
DODO
25
NOK
59,6790
DODO
50
NOK
119,358
DODO
100
NOK
238,716
DODO
250
NOK
596,790
DODO
500
NOK
1.193,579
DODO
1000
NOK
2.387,159
DODO
2500
NOK
5.967,897
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 11:01:26 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC