Chuyển đổi 5 NOK sang DODO
Chuyển đổi 5 NOK sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,476 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:11, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,47609500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.380.459 NOK. DODO giảm -8.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.78%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 724.
Vốn hóa thị trường
476,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
59,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,74 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:11 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.476095 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,47609500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00476095
NOK
0.1
DODO
0,04760950
NOK
1
DODO
0,47609500
NOK
2
DODO
0,95219000
NOK
3
DODO
1,428285
NOK
5
DODO
2,380475
NOK
10
DODO
4,760950
NOK
20
DODO
9,521900
NOK
25
DODO
11,9024
NOK
50
DODO
23,8048
NOK
100
DODO
47,6095
NOK
250
DODO
119,024
NOK
500
DODO
238,047
NOK
1000
DODO
476,095
NOK
2500
DODO
1.190,238
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02100421
DODO
0.1
NOK
0,21004211
DODO
1
NOK
2,100421
DODO
2
NOK
4,200842
DODO
3
NOK
6,301263
DODO
5
NOK
10,5021
DODO
10
NOK
21,0042
DODO
20
NOK
42,0084
DODO
25
NOK
52,5105
DODO
50
NOK
105,021
DODO
100
NOK
210,042
DODO
250
NOK
525,105
DODO
500
NOK
1.050,211
DODO
1000
NOK
2.100,421
DODO
2500
NOK
5.251,053
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 22:11:49 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC