Chuyển đổi 1000 NOK sang DODO
Chuyển đổi 1000 NOK sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,435 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:15, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,43496300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.834.881 NOK. DODO giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.15%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 861.
Vốn hóa thị trường
434,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
34,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,2 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:15 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.434963 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,43496300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00434963
NOK
0.1
DODO
0,04349630
NOK
1
DODO
0,43496300
NOK
2
DODO
0,86992600
NOK
3
DODO
1,304889
NOK
5
DODO
2,174815
NOK
10
DODO
4,349630
NOK
20
DODO
8,699260
NOK
25
DODO
10,8741
NOK
50
DODO
21,7482
NOK
100
DODO
43,4963
NOK
250
DODO
108,741
NOK
500
DODO
217,481
NOK
1000
DODO
434,963
NOK
2500
DODO
1.087,408
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02299046
DODO
0.1
NOK
0,22990461
DODO
1
NOK
2,299046
DODO
2
NOK
4,598092
DODO
3
NOK
6,897138
DODO
5
NOK
11,4952
DODO
10
NOK
22,9905
DODO
20
NOK
45,9809
DODO
25
NOK
57,4762
DODO
50
NOK
114,952
DODO
100
NOK
229,905
DODO
250
NOK
574,762
DODO
500
NOK
1.149,523
DODO
1000
NOK
2.299,046
DODO
2500
NOK
5.747,615
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 10:15:37 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC