Chuyển đổi 10 NOK sang DODO
Chuyển đổi 10 NOK sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,507 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến NOK
Theo dõi
10:57, 30 tháng 4, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,50714300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.993.831 NOK. DODO giảm -3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.01%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 701.
Vốn hóa thị trường
507,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
63,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
49,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.507143 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,50714300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00507143
NOK
0.1
DODO
0,05071430
NOK
1
DODO
0,50714300
NOK
2
DODO
1,014286
NOK
3
DODO
1,521429
NOK
5
DODO
2,535715
NOK
10
DODO
5,071430
NOK
20
DODO
10,1429
NOK
25
DODO
12,6786
NOK
50
DODO
25,3572
NOK
100
DODO
50,7143
NOK
250
DODO
126,786
NOK
500
DODO
253,572
NOK
1000
DODO
507,143
NOK
2500
DODO
1.267,858
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,01971830
DODO
0.1
NOK
0,19718304
DODO
1
NOK
1,971830
DODO
2
NOK
3,943661
DODO
3
NOK
5,915491
DODO
5
NOK
9,859152
DODO
10
NOK
19,7183
DODO
20
NOK
39,4366
DODO
25
NOK
49,2958
DODO
50
NOK
98,5915
DODO
100
NOK
197,183
DODO
250
NOK
492,958
DODO
500
NOK
985,915
DODO
1000
NOK
1.971,83
DODO
2500
NOK
4.929,576
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 10:57:25 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC