Chuyển đổi 0.1 DODO sang NOK
Chuyển đổi 0.1 DODO sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,463 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:48, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,46340700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.579.822 NOK. DODO giảm -4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.50%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 727.
Vốn hóa thị trường
463,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
60,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
44,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:48 , việc chuyển đổi 0.1 DODO (DODO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.046340700000000005 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,46340700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Norwegian Krone

DODO
NOK
0.01
DODO
0,00463407
NOK
0.1
DODO
0,04634070
NOK
1
DODO
0,46340700
NOK
2
DODO
0,92681400
NOK
3
DODO
1,390221
NOK
5
DODO
2,317035
NOK
10
DODO
4,634070
NOK
20
DODO
9,268140
NOK
25
DODO
11,5852
NOK
50
DODO
23,1704
NOK
100
DODO
46,3407
NOK
250
DODO
115,852
NOK
500
DODO
231,704
NOK
1000
DODO
463,407
NOK
2500
DODO
1.158,518
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang DODO
NOK

DODO
0.01
NOK
0,02157930
DODO
0.1
NOK
0,21579303
DODO
1
NOK
2,157930
DODO
2
NOK
4,315861
DODO
3
NOK
6,473791
DODO
5
NOK
10,7897
DODO
10
NOK
21,5793
DODO
20
NOK
43,1586
DODO
25
NOK
53,9483
DODO
50
NOK
107,897
DODO
100
NOK
215,793
DODO
250
NOK
539,483
DODO
500
NOK
1.078,965
DODO
1000
NOK
2.157,93
DODO
2500
NOK
5.394,826
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/ILS
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-NOK được tạo vào lúc 21:48:11 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC