Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,173 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:21, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,17296200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.024.066 ₪. DODO giảm -3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.77%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 710.
Vốn hóa thị trường
173,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
22,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
47,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:21 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.172962 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,17296200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00172962
ILS
0.1
DODO
0,01729620
ILS
1
DODO
0,17296200
ILS
2
DODO
0,34592400
ILS
3
DODO
0,51888600
ILS
5
DODO
0,86481000
ILS
10
DODO
1,729620
ILS
20
DODO
3,459240
ILS
25
DODO
4,324050
ILS
50
DODO
8,648100
ILS
100
DODO
17,2962
ILS
250
DODO
43,2405
ILS
500
DODO
86,4810
ILS
1000
DODO
172,962
ILS
2500
DODO
432,405
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,05781617
DODO
0.1
ILS
0,57816168
DODO
1
ILS
5,781617
DODO
2
ILS
11,5632
DODO
3
ILS
17,3449
DODO
5
ILS
28,9081
DODO
10
ILS
57,8162
DODO
20
ILS
115,632
DODO
25
ILS
144,540
DODO
50
ILS
289,081
DODO
100
ILS
578,162
DODO
250
ILS
1.445,404
DODO
500
ILS
2.890,808
DODO
1000
ILS
5.781,617
DODO
2500
ILS
14.454,042
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 07:21:37 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC