Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,128 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,12829300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.844.093 ₪. DODO giảm -5.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.19%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 800.
Vốn hóa thị trường
128,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
15,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,63 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.128293 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,12829300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00128293
ILS
0.1
DODO
0,01282930
ILS
1
DODO
0,12829300
ILS
2
DODO
0,25658600
ILS
3
DODO
0,38487900
ILS
5
DODO
0,64146500
ILS
10
DODO
1,282930
ILS
20
DODO
2,565860
ILS
25
DODO
3,207325
ILS
50
DODO
6,414650
ILS
100
DODO
12,8293
ILS
250
DODO
32,0732
ILS
500
DODO
64,1465
ILS
1000
DODO
128,293
ILS
2500
DODO
320,732
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,07794658
DODO
0.1
ILS
0,77946575
DODO
1
ILS
7,794658
DODO
2
ILS
15,5893
DODO
3
ILS
23,3840
DODO
5
ILS
38,9733
DODO
10
ILS
77,9466
DODO
20
ILS
155,893
DODO
25
ILS
194,866
DODO
50
ILS
389,733
DODO
100
ILS
779,466
DODO
250
ILS
1.948,664
DODO
500
ILS
3.897,329
DODO
1000
ILS
7.794,658
DODO
2500
ILS
19.486,644
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 08:56:48 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC