Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,118 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 13 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
23:17, 13 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,11788300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.583.076 ₪. DODO tăng +5.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -2.50%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 962.
Vốn hóa thị trường
117,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
24,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
35,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.117883 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,11788300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00117883
ILS
0.1
DODO
0,01178830
ILS
1
DODO
0,11788300
ILS
2
DODO
0,23576600
ILS
3
DODO
0,35364900
ILS
5
DODO
0,58941500
ILS
10
DODO
1,178830
ILS
20
DODO
2,357660
ILS
25
DODO
2,947075
ILS
50
DODO
5,894150
ILS
100
DODO
11,7883
ILS
250
DODO
29,4708
ILS
500
DODO
58,9415
ILS
1000
DODO
117,883
ILS
2500
DODO
294,708
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,08482987
DODO
0.1
ILS
0,84829874
DODO
1
ILS
8,482987
DODO
2
ILS
16,9660
DODO
3
ILS
25,4490
DODO
5
ILS
42,4149
DODO
10
ILS
84,8299
DODO
20
ILS
169,660
DODO
25
ILS
212,075
DODO
50
ILS
424,149
DODO
100
ILS
848,299
DODO
250
ILS
2.120,747
DODO
500
ILS
4.241,494
DODO
1000
ILS
8.482,987
DODO
2500
ILS
21.207,468
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 23:17:35 13/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC