Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,149 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:05, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
19:05, 23 tháng 9, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,14890600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.131.339 ₪. DODO tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.72%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 867.
Vốn hóa thị trường
149 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
18,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
44,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:05 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.148906 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,14890600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00148906
ILS
0.1
DODO
0,01489060
ILS
1
DODO
0,14890600
ILS
2
DODO
0,29781200
ILS
3
DODO
0,44671800
ILS
5
DODO
0,74453000
ILS
10
DODO
1,489060
ILS
20
DODO
2,978120
ILS
25
DODO
3,722650
ILS
50
DODO
7,445300
ILS
100
DODO
14,8906
ILS
250
DODO
37,2265
ILS
500
DODO
74,4530
ILS
1000
DODO
148,906
ILS
2500
DODO
372,265
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,06715646
DODO
0.1
ILS
0,67156461
DODO
1
ILS
6,715646
DODO
2
ILS
13,4313
DODO
3
ILS
20,1469
DODO
5
ILS
33,5782
DODO
10
ILS
67,1565
DODO
20
ILS
134,313
DODO
25
ILS
167,891
DODO
50
ILS
335,782
DODO
100
ILS
671,565
DODO
250
ILS
1.678,912
DODO
500
ILS
3.357,823
DODO
1000
ILS
6.715,646
DODO
2500
ILS
16.789,115
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 19:05:37 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC