Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,069 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
4:29, 11 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,06888600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.121.695 ₪. DODO giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.48%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 1122.
Vốn hóa thị trường
68,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
10,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,26 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068886 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,06888600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel
DODO
ILS
0.01
DODO
0,00068886
ILS
0.1
DODO
0,00688860
ILS
1
DODO
0,06888600
ILS
2
DODO
0,13777200
ILS
3
DODO
0,20665800
ILS
5
DODO
0,34443000
ILS
10
DODO
0,68886000
ILS
20
DODO
1,377720
ILS
25
DODO
1,722150
ILS
50
DODO
3,444300
ILS
100
DODO
6,888600
ILS
250
DODO
17,2215
ILS
500
DODO
34,4430
ILS
1000
DODO
68,8860
ILS
2500
DODO
172,215
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS
DODO
0.01
ILS
0,14516738
DODO
0.1
ILS
1,451674
DODO
1
ILS
14,5167
DODO
2
ILS
29,0335
DODO
3
ILS
43,5502
DODO
5
ILS
72,5837
DODO
10
ILS
145,167
DODO
20
ILS
290,335
DODO
25
ILS
362,918
DODO
50
ILS
725,837
DODO
100
ILS
1.451,674
DODO
250
ILS
3.629,184
DODO
500
ILS
7.258,369
DODO
1000
ILS
14.516,738
DODO
2500
ILS
36.291,844
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 04:29:53 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC