Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,152 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:35, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,15155600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.896.792 ₪. DODO tăng +4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.23%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 843.
Vốn hóa thị trường
151,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
11,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
44,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:35 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.151556 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,15155600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00151556
ILS
0.1
DODO
0,01515560
ILS
1
DODO
0,15155600
ILS
2
DODO
0,30311200
ILS
3
DODO
0,45466800
ILS
5
DODO
0,75778000
ILS
10
DODO
1,515560
ILS
20
DODO
3,031120
ILS
25
DODO
3,788900
ILS
50
DODO
7,577800
ILS
100
DODO
15,1556
ILS
250
DODO
37,8890
ILS
500
DODO
75,7780
ILS
1000
DODO
151,556
ILS
2500
DODO
378,890
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,06598221
DODO
0.1
ILS
0,65982211
DODO
1
ILS
6,598221
DODO
2
ILS
13,1964
DODO
3
ILS
19,7947
DODO
5
ILS
32,9911
DODO
10
ILS
65,9822
DODO
20
ILS
131,964
DODO
25
ILS
164,956
DODO
50
ILS
329,911
DODO
100
ILS
659,822
DODO
250
ILS
1.649,555
DODO
500
ILS
3.299,111
DODO
1000
ILS
6.598,221
DODO
2500
ILS
16.495,553
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 02:35:28 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC