Chuyển đổi DODO sang ILS
Chuyển đổi DODO sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 DODO tương đương 0,095 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:21, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,09514700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.560.083 ₪. DODO giảm -2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.36%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 1037.
Vốn hóa thị trường
95,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
8,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,26 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:21 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.095147 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,09514700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel
DODO
ILS
0.01
DODO
0,00095147
ILS
0.1
DODO
0,00951470
ILS
1
DODO
0,09514700
ILS
2
DODO
0,19029400
ILS
3
DODO
0,28544100
ILS
5
DODO
0,47573500
ILS
10
DODO
0,95147000
ILS
20
DODO
1,902940
ILS
25
DODO
2,378675
ILS
50
DODO
4,757350
ILS
100
DODO
9,514700
ILS
250
DODO
23,7867
ILS
500
DODO
47,5735
ILS
1000
DODO
95,1470
ILS
2500
DODO
237,867
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS
DODO
0.01
ILS
0,10510053
DODO
0.1
ILS
1,051005
DODO
1
ILS
10,5101
DODO
2
ILS
21,0201
DODO
3
ILS
31,5302
DODO
5
ILS
52,5503
DODO
10
ILS
105,101
DODO
20
ILS
210,201
DODO
25
ILS
262,751
DODO
50
ILS
525,503
DODO
100
ILS
1.051,005
DODO
250
ILS
2.627,513
DODO
500
ILS
5.255,026
DODO
1000
ILS
10.510,053
DODO
2500
ILS
26.275,132
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 03:21:21 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC