Chuyển đổi DOT thành XRP
Chuyển đổi DOT sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT bằng 9,704 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:12, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 9,704289 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.681.072 XRP. Polkadot tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.35%. Tổng cung của Polkadot là 1.473.502.503,28 US$ và tổng cung lưu thông là 1.392.554.722,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là .
Vốn hóa thị trường
13,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,39 T US$
Khối lượng (24h)
269,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:12 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.704289 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 9,704289 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Polkadot thành XRP
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
DOT
0,09704289
XRP
0.1
DOT
0,97042890
XRP
1
DOT
9,704289
XRP
2
DOT
19,4086
XRP
3
DOT
29,1129
XRP
5
DOT
48,5214
XRP
10
DOT
97,0429
XRP
20
DOT
194,086
XRP
25
DOT
242,607
XRP
50
DOT
485,214
XRP
100
DOT
970,429
XRP
250
DOT
2.426,072
XRP
500
DOT
4.852,144
XRP
1000
DOT
9.704,289
XRP
2500
DOT
24.260,723
XRP
Chuyển đổi XRP thành Polkadot
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
0.01
XRP
0,00103047
DOT
0.1
XRP
0,01030472
DOT
1
XRP
0,10304722
DOT
2
XRP
0,20609444
DOT
3
XRP
0,30914166
DOT
5
XRP
0,51523610
DOT
10
XRP
1,030472
DOT
20
XRP
2,060944
DOT
25
XRP
2,576180
DOT
50
XRP
5,152361
DOT
100
XRP
10,3047
DOT
250
XRP
25,7618
DOT
500
XRP
51,5236
DOT
1000
XRP
103,047
DOT
2500
XRP
257,618
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
DOT-XRP page created at 00:12:53 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:12:53 27/7/2024 UTC