Chuyển đổi DOT sang XAU
Chuyển đổi DOT sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00098362 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.891,0 XAU. Polkadot giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.91%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 32.
Vốn hóa thị trường
1,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
47,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00098362 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00098362 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00000984
XAU
0.1
DOT
0,00009836
XAU
1
DOT
0,00098362
XAU
2
DOT
0,00196724
XAU
3
DOT
0,00295086
XAU
5
DOT
0,00491810
XAU
10
DOT
0,00983620
XAU
20
DOT
0,01967240
XAU
25
DOT
0,02459050
XAU
50
DOT
0,04918100
XAU
100
DOT
0,09836200
XAU
250
DOT
0,24590500
XAU
500
DOT
0,49181000
XAU
1000
DOT
0,98362000
XAU
2500
DOT
2,459050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
10,1665
DOT
0.1
XAU
101,665
DOT
1
XAU
1.016,653
DOT
2
XAU
2.033,306
DOT
3
XAU
3.049,958
DOT
5
XAU
5.083,264
DOT
10
XAU
10.166,528
DOT
20
XAU
20.333,055
DOT
25
XAU
25.416,319
DOT
50
XAU
50.832,639
DOT
100
XAU
101.665,277
DOT
250
XAU
254.163,193
DOT
500
XAU
508.326,386
DOT
1000
XAU
1.016.652,772
DOT
2500
XAU
2.541.631,931
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 02:57:14 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC