Chuyển đổi DOT sang KRW
Chuyển đổi DOT sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT bằng 8.598,77 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 8.598,77 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.158.012.746.524 ₩. Polkadot tăng +11.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.08%. Tổng cung của Polkadot là 1.521.054.969,76 US$ và tổng cung lưu thông là 1.440.105.836,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 21.
Vốn hóa thị trường
12,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:22 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8598.77 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 8.598,77 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang South Korean Won
DOT
KRW
0.01
DOT
85,9877
KRW
0.1
DOT
859,877
KRW
1
DOT
8.598,77
KRW
2
DOT
17.197,54
KRW
3
DOT
25.796,31
KRW
5
DOT
42.993,85
KRW
10
DOT
85.987,7
KRW
20
DOT
171.975,4
KRW
25
DOT
214.969,25
KRW
50
DOT
429.938,5
KRW
100
DOT
859.877
KRW
250
DOT
2.149.692,5
KRW
500
DOT
4.299.385
KRW
1000
DOT
8.598.770
KRW
2500
DOT
21.496.925
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Polkadot
KRW
DOT
0.01
KRW
0,00000116
DOT
0.1
KRW
0,00001163
DOT
1
KRW
0,00011630
DOT
2
KRW
0,00023259
DOT
3
KRW
0,00034889
DOT
5
KRW
0,00058148
DOT
10
KRW
0,00116296
DOT
20
KRW
0,00232591
DOT
25
KRW
0,00290739
DOT
50
KRW
0,00581479
DOT
100
KRW
0,01162957
DOT
250
KRW
0,02907393
DOT
500
KRW
0,05814785
DOT
1000
KRW
0,11629570
DOT
2500
KRW
0,29073926
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-KRW được tạo vào lúc 07:22:51 22/11/2024
Last Updated at 07:22:51 22/11/2024 UTC