Chuyển đổi DOT sang XAG
Chuyển đổi DOT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 0,107 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:25, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,10715900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.169.162 XAG. Polkadot tăng +5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.33%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
163,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
9,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:25 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107159 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,10715900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00107159
XAG
0.1
DOT
0,01071590
XAG
1
DOT
0,10715900
XAG
2
DOT
0,21431800
XAG
3
DOT
0,32147700
XAG
5
DOT
0,53579500
XAG
10
DOT
1,071590
XAG
20
DOT
2,143180
XAG
25
DOT
2,678975
XAG
50
DOT
5,357950
XAG
100
DOT
10,7159
XAG
250
DOT
26,7898
XAG
500
DOT
53,5795
XAG
1000
DOT
107,159
XAG
2500
DOT
267,898
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,09331927
DOT
0.1
XAG
0,93319273
DOT
1
XAG
9,331927
DOT
2
XAG
18,6639
DOT
3
XAG
27,9958
DOT
5
XAG
46,6596
DOT
10
XAG
93,3193
DOT
20
XAG
186,639
DOT
25
XAG
233,298
DOT
50
XAG
466,596
DOT
100
XAG
933,193
DOT
250
XAG
2.332,982
DOT
500
XAG
4.665,964
DOT
1000
XAG
9.331,927
DOT
2500
XAG
23.329,818
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 12:25:10 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC