Chuyển đổi DOT sang XAG
Chuyển đổi DOT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 0,106 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,10603500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.854.251 XAG. Polkadot giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.34%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
161,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
6,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.106035 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,10603500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00106035
XAG
0.1
DOT
0,01060350
XAG
1
DOT
0,10603500
XAG
2
DOT
0,21207000
XAG
3
DOT
0,31810500
XAG
5
DOT
0,53017500
XAG
10
DOT
1,060350
XAG
20
DOT
2,120700
XAG
25
DOT
2,650875
XAG
50
DOT
5,301750
XAG
100
DOT
10,6035
XAG
250
DOT
26,5088
XAG
500
DOT
53,0175
XAG
1000
DOT
106,035
XAG
2500
DOT
265,088
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,09430848
DOT
0.1
XAG
0,94308483
DOT
1
XAG
9,430848
DOT
2
XAG
18,8617
DOT
3
XAG
28,2925
DOT
5
XAG
47,1542
DOT
10
XAG
94,3085
DOT
20
XAG
188,617
DOT
25
XAG
235,771
DOT
50
XAG
471,542
DOT
100
XAG
943,085
DOT
250
XAG
2.357,712
DOT
500
XAG
4.715,424
DOT
1000
XAG
9.430,848
DOT
2500
XAG
23.577,121
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 04:39:43 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC