Chuyển đổi DOT sang XAG
Chuyển đổi DOT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 0,111 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 12 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,11141400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.590.316 XAG. Polkadot giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.16%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 26.
Vốn hóa thị trường
169,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
3,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.111414 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,11141400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00111414
XAG
0.1
DOT
0,01114140
XAG
1
DOT
0,11141400
XAG
2
DOT
0,22282800
XAG
3
DOT
0,33424200
XAG
5
DOT
0,55707000
XAG
10
DOT
1,114140
XAG
20
DOT
2,228280
XAG
25
DOT
2,785350
XAG
50
DOT
5,570700
XAG
100
DOT
11,1414
XAG
250
DOT
27,8535
XAG
500
DOT
55,7070
XAG
1000
DOT
111,414
XAG
2500
DOT
278,535
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,08975533
DOT
0.1
XAG
0,89755327
DOT
1
XAG
8,975533
DOT
2
XAG
17,9511
DOT
3
XAG
26,9266
DOT
5
XAG
44,8777
DOT
10
XAG
89,7553
DOT
20
XAG
179,511
DOT
25
XAG
224,388
DOT
50
XAG
448,777
DOT
100
XAG
897,553
DOT
250
XAG
2.243,883
DOT
500
XAG
4.487,766
DOT
1000
XAG
8.975,533
DOT
2500
XAG
22.438,832
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 12:00:41 12/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC