Chuyển đổi DOT sang XLM
Chuyển đổi DOT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 10,827 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 10,8269 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 773.563.624 XLM. Polkadot giảm -2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.20%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
16,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
773,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.826935 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 10,8269 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,10826935
XLM
0.1
DOT
1,082694
XLM
1
DOT
10,8269
XLM
2
DOT
21,6539
XLM
3
DOT
32,4808
XLM
5
DOT
54,1347
XLM
10
DOT
108,269
XLM
20
DOT
216,539
XLM
25
DOT
270,673
XLM
50
DOT
541,347
XLM
100
DOT
1.082,694
XLM
250
DOT
2.706,734
XLM
500
DOT
5.413,468
XLM
1000
DOT
10.826,935
XLM
2500
DOT
27.067,338
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00092362
DOT
0.1
XLM
0,00923622
DOT
1
XLM
0,09236224
DOT
2
XLM
0,18472449
DOT
3
XLM
0,27708673
DOT
5
XLM
0,46181121
DOT
10
XLM
0,92362243
DOT
20
XLM
1,847245
DOT
25
XLM
2,309056
DOT
50
XLM
4,618112
DOT
100
XLM
9,236224
DOT
250
XLM
23,0906
DOT
500
XLM
46,1811
DOT
1000
XLM
92,3622
DOT
2500
XLM
230,906
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 15:33:27 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC