Chuyển đổi DOT sang XLM
Chuyển đổi DOT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 10,619 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOT đến XLM
Theo dõi
13:07, 12 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 10,6190 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 900.419.051 XLM. Polkadot giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.47%. Tổng cung của Polkadot là 1.634.849.810,44 US$ và tổng cung lưu thông là 1.634.849.810,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 37.
Vốn hóa thị trường
17,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,63 T US$
Khối lượng (24h)
900,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.619042 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 10,6190 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,10619042
XLM
0.1
DOT
1,061904
XLM
1
DOT
10,6190
XLM
2
DOT
21,2381
XLM
3
DOT
31,8571
XLM
5
DOT
53,0952
XLM
10
DOT
106,190
XLM
20
DOT
212,381
XLM
25
DOT
265,476
XLM
50
DOT
530,952
XLM
100
DOT
1.061,904
XLM
250
DOT
2.654,761
XLM
500
DOT
5.309,521
XLM
1000
DOT
10.619,042
XLM
2500
DOT
26.547,605
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00094170
DOT
0.1
XLM
0,00941705
DOT
1
XLM
0,09417045
DOT
2
XLM
0,18834091
DOT
3
XLM
0,28251136
DOT
5
XLM
0,47085227
DOT
10
XLM
0,94170453
DOT
20
XLM
1,883409
DOT
25
XLM
2,354261
DOT
50
XLM
4,708523
DOT
100
XLM
9,417045
DOT
250
XLM
23,5426
DOT
500
XLM
47,0852
DOT
1000
XLM
94,1705
DOT
2500
XLM
235,426
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 13:07:48 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC