Chuyển đổi DOT sang XLM
Chuyển đổi DOT sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 15,42 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 15,4202 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 842.347.160 XLM. Polkadot tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.05%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 28.
Vốn hóa thị trường
23,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
842,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.420163 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 15,4202 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15420163
XLM
0.1
DOT
1,542016
XLM
1
DOT
15,4202
XLM
2
DOT
30,8403
XLM
3
DOT
46,2605
XLM
5
DOT
77,1008
XLM
10
DOT
154,202
XLM
20
DOT
308,403
XLM
25
DOT
385,504
XLM
50
DOT
771,008
XLM
100
DOT
1.542,016
XLM
250
DOT
3.855,041
XLM
500
DOT
7.710,082
XLM
1000
DOT
15.420,163
XLM
2500
DOT
38.550,408
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00064850
DOT
0.1
XLM
0,00648502
DOT
1
XLM
0,06485016
DOT
2
XLM
0,12970032
DOT
3
XLM
0,19455047
DOT
5
XLM
0,32425079
DOT
10
XLM
0,64850158
DOT
20
XLM
1,297003
DOT
25
XLM
1,621254
DOT
50
XLM
3,242508
DOT
100
XLM
6,485016
DOT
250
XLM
16,2125
DOT
500
XLM
32,4251
DOT
1000
XLM
64,8502
DOT
2500
XLM
162,125
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XLM được tạo vào lúc 00:40:40 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC