Chuyển đổi DOT sang ETH
Chuyển đổi DOT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00220734 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.165,0 ETH. Polkadot giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.03%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 25.
Vốn hóa thị trường
3,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
86,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00220734 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00220734 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00002207
ETH
0.1
DOT
0,00022073
ETH
1
DOT
0,00220734
ETH
2
DOT
0,00441468
ETH
3
DOT
0,00662202
ETH
5
DOT
0,01103670
ETH
10
DOT
0,02207340
ETH
20
DOT
0,04414680
ETH
25
DOT
0,05518350
ETH
50
DOT
0,11036700
ETH
100
DOT
0,22073400
ETH
250
DOT
0,55183500
ETH
500
DOT
1,103670
ETH
1000
DOT
2,207340
ETH
2500
DOT
5,518350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
4,530340
DOT
0.1
ETH
45,3034
DOT
1
ETH
453,034
DOT
2
ETH
906,068
DOT
3
ETH
1.359,102
DOT
5
ETH
2.265,17
DOT
10
ETH
4.530,34
DOT
20
ETH
9.060,679
DOT
25
ETH
11.325,849
DOT
50
ETH
22.651,698
DOT
100
ETH
45.303,397
DOT
250
ETH
113.258,492
DOT
500
ETH
226.516,984
DOT
1000
ETH
453.033,968
DOT
2500
ETH
1.132.584,921
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 02:31:43 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC