Chuyển đổi DOT sang ETH
Chuyển đổi DOT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:47, 16 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00207431 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.420 ETH. Polkadot giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.23%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 21.
Vốn hóa thị trường
3,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
138,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:47 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00207431 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00207431 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00002074
ETH
0.1
DOT
0,00020743
ETH
1
DOT
0,00207431
ETH
2
DOT
0,00414862
ETH
3
DOT
0,00622293
ETH
5
DOT
0,01037155
ETH
10
DOT
0,02074310
ETH
20
DOT
0,04148620
ETH
25
DOT
0,05185775
ETH
50
DOT
0,10371550
ETH
100
DOT
0,20743100
ETH
250
DOT
0,51857750
ETH
500
DOT
1,037155
ETH
1000
DOT
2,074310
ETH
2500
DOT
5,185775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
4,820880
DOT
0.1
ETH
48,2088
DOT
1
ETH
482,088
DOT
2
ETH
964,176
DOT
3
ETH
1.446,264
DOT
5
ETH
2.410,44
DOT
10
ETH
4.820,88
DOT
20
ETH
9.641,76
DOT
25
ETH
12.052,2
DOT
50
ETH
24.104,401
DOT
100
ETH
48.208,802
DOT
250
ETH
120.522,005
DOT
500
ETH
241.044,01
DOT
1000
ETH
482.088,02
DOT
2500
ETH
1.205.220,049
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 11:47:52 16/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC