Chuyển đổi DOT sang ETH
Chuyển đổi DOT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOT đến ETH
Theo dõi
16:51, 22 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00208741 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.291 ETH. Polkadot giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.59%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 21.
Vốn hóa thị trường
3,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
141,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00208741 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00208741 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00002087
ETH
0.1
DOT
0,00020874
ETH
1
DOT
0,00208741
ETH
2
DOT
0,00417482
ETH
3
DOT
0,00626223
ETH
5
DOT
0,01043705
ETH
10
DOT
0,02087410
ETH
20
DOT
0,04174820
ETH
25
DOT
0,05218525
ETH
50
DOT
0,10437050
ETH
100
DOT
0,20874100
ETH
250
DOT
0,52185250
ETH
500
DOT
1,043705
ETH
1000
DOT
2,087410
ETH
2500
DOT
5,218525
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
4,790626
DOT
0.1
ETH
47,9063
DOT
1
ETH
479,063
DOT
2
ETH
958,125
DOT
3
ETH
1.437,188
DOT
5
ETH
2.395,313
DOT
10
ETH
4.790,626
DOT
20
ETH
9.581,251
DOT
25
ETH
11.976,564
DOT
50
ETH
23.953,129
DOT
100
ETH
47.906,257
DOT
250
ETH
119.765,643
DOT
500
ETH
239.531,285
DOT
1000
ETH
479.062,57
DOT
2500
ETH
1.197.656,426
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 16:51:03 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC