Chuyển đổi DOT sang ETH
Chuyển đổi DOT sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DOT bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00183970 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 247.757 ETH. Polkadot tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.49%. Tổng cung của Polkadot là 1.521.054.969,76 US$ và tổng cung lưu thông là 1.440.105.836,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 21.
Vốn hóa thị trường
2,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,44 T US$
Khối lượng (24h)
247,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0018397 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00183970 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00001840
ETH
0.1
DOT
0,00018397
ETH
1
DOT
0,00183970
ETH
2
DOT
0,00367940
ETH
3
DOT
0,00551910
ETH
5
DOT
0,00919850
ETH
10
DOT
0,01839700
ETH
20
DOT
0,03679400
ETH
25
DOT
0,04599250
ETH
50
DOT
0,09198500
ETH
100
DOT
0,18397000
ETH
250
DOT
0,45992500
ETH
500
DOT
0,91985000
ETH
1000
DOT
1,839700
ETH
2500
DOT
4,599250
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
5,435669
DOT
0.1
ETH
54,3567
DOT
1
ETH
543,567
DOT
2
ETH
1.087,134
DOT
3
ETH
1.630,701
DOT
5
ETH
2.717,834
DOT
10
ETH
5.435,669
DOT
20
ETH
10.871,338
DOT
25
ETH
13.589,172
DOT
50
ETH
27.178,344
DOT
100
ETH
54.356,689
DOT
250
ETH
135.891,721
DOT
500
ETH
271.783,443
DOT
1000
ETH
543.566,886
DOT
2500
ETH
1.358.917,215
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 06:28:23 22/11/2024
Last Updated at 06:28:23 22/11/2024 UTC