Chuyển đổi 1 ETH sang NOK
Chuyển đổi 1 ETH sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 36.403 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:33, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến NOK
Theo dõi
22:33, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 36.403,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 441.798.945.444 NOK. Ethereum giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.15%. Tổng cung của Ethereum là 120.428.391,08 US$ và tổng cung lưu thông là 120.428.391,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
4,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
441,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
395,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:33 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36403 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 36.403,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone
ETH
NOK
0.01
ETH
364,030
NOK
0.1
ETH
3.640,30
NOK
1
ETH
36.403,0
NOK
2
ETH
72.806,0
NOK
3
ETH
109.209
NOK
5
ETH
182.015
NOK
10
ETH
364.030
NOK
20
ETH
728.060
NOK
25
ETH
910.075
NOK
50
ETH
1.820.150
NOK
100
ETH
3.640.300
NOK
250
ETH
9.100.750
NOK
500
ETH
18.201.500
NOK
1000
ETH
36.403.000
NOK
2500
ETH
91.007.500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum
NOK
ETH
0.01
NOK
0,00000027
ETH
0.1
NOK
0,00000275
ETH
1
NOK
0,00002747
ETH
2
NOK
0,00005494
ETH
3
NOK
0,00008241
ETH
5
NOK
0,00013735
ETH
10
NOK
0,00027470
ETH
20
NOK
0,00054941
ETH
25
NOK
0,00068676
ETH
50
NOK
0,00137351
ETH
100
NOK
0,00274703
ETH
250
NOK
0,00686757
ETH
500
NOK
0,01373513
ETH
1000
NOK
0,02747026
ETH
2500
NOK
0,06867566
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NOK được tạo vào lúc 22:33:23 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC