Chuyển đổi 1 ETH sang NOK
Chuyển đổi 1 ETH sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 28.377 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 28.377,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.402.055.669 NOK. Ethereum giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.33%. Tổng cung của Ethereum là 120.387.362,76 US$ và tổng cung lưu thông là 120.387.362,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,42 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,39 Tr US$
Khối lượng (24h)
153,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
312,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28377 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 28.377,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone
ETH
NOK
0.01
ETH
283,770
NOK
0.1
ETH
2.837,70
NOK
1
ETH
28.377,0
NOK
2
ETH
56.754,0
NOK
3
ETH
85.131,0
NOK
5
ETH
141.885
NOK
10
ETH
283.770
NOK
20
ETH
567.540
NOK
25
ETH
709.425
NOK
50
ETH
1.418.850
NOK
100
ETH
2.837.700
NOK
250
ETH
7.094.250
NOK
500
ETH
14.188.500
NOK
1000
ETH
28.377.000
NOK
2500
ETH
70.942.500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum
NOK
ETH
0.01
NOK
0,00000035
ETH
0.1
NOK
0,00000352
ETH
1
NOK
0,00003524
ETH
2
NOK
0,00007048
ETH
3
NOK
0,00010572
ETH
5
NOK
0,00017620
ETH
10
NOK
0,00035240
ETH
20
NOK
0,00070480
ETH
25
NOK
0,00088100
ETH
50
NOK
0,00176199
ETH
100
NOK
0,00352398
ETH
250
NOK
0,00880995
ETH
500
NOK
0,01761990
ETH
1000
NOK
0,03523981
ETH
2500
NOK
0,08809952
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NOK được tạo vào lúc 01:51:36 18/10/2024
Last Updated at 01:51:36 18/10/2024 UTC