Chuyển đổi 3 NOK sang ETH
Chuyển đổi 3 NOK sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 29.080 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến NOK
Theo dõi
23:22, 23 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 29.080,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 205.600.212.903 NOK. Ethereum tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.38%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.653,78 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.653,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
205,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
342,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29080 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 29.080,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone
ETH
NOK
0.01
ETH
290,800
NOK
0.1
ETH
2.908,00
NOK
1
ETH
29.080,0
NOK
2
ETH
58.160,0
NOK
3
ETH
87.240,0
NOK
5
ETH
145.400
NOK
10
ETH
290.800
NOK
20
ETH
581.600
NOK
25
ETH
727.000
NOK
50
ETH
1.454.000
NOK
100
ETH
2.908.000
NOK
250
ETH
7.270.000
NOK
500
ETH
14.540.000
NOK
1000
ETH
29.080.000
NOK
2500
ETH
72.700.000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum
NOK
ETH
0.01
NOK
0,00000034
ETH
0.1
NOK
0,00000344
ETH
1
NOK
0,00003439
ETH
2
NOK
0,00006878
ETH
3
NOK
0,00010316
ETH
5
NOK
0,00017194
ETH
10
NOK
0,00034388
ETH
20
NOK
0,00068776
ETH
25
NOK
0,00085970
ETH
50
NOK
0,00171939
ETH
100
NOK
0,00343879
ETH
250
NOK
0,00859697
ETH
500
NOK
0,01719395
ETH
1000
NOK
0,03438790
ETH
2500
NOK
0,08596974
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NOK được tạo vào lúc 23:22:56 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC