Chuyển đổi 2 NOK sang ETH
Chuyển đổi 2 NOK sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 43.484 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:51, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 43.484,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 368.959.587.512 NOK. Ethereum giảm -6.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.67%. Tổng cung của Ethereum là 120.707.840,86 US$ và tổng cung lưu thông là 120.707.840,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
5,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
368,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
515,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43484 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 43.484,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone

ETH
NOK
0.01
ETH
434,840
NOK
0.1
ETH
4.348,40
NOK
1
ETH
43.484,0
NOK
2
ETH
86.968,0
NOK
3
ETH
130.452
NOK
5
ETH
217.420
NOK
10
ETH
434.840
NOK
20
ETH
869.680
NOK
25
ETH
1.087.100
NOK
50
ETH
2.174.200
NOK
100
ETH
4.348.400
NOK
250
ETH
10.871.000
NOK
500
ETH
21.742.000
NOK
1000
ETH
43.484.000
NOK
2500
ETH
108.710.000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum
NOK

ETH
0.01
NOK
0,00000023
ETH
0.1
NOK
0,00000230
ETH
1
NOK
0,00002300
ETH
2
NOK
0,00004599
ETH
3
NOK
0,00006899
ETH
5
NOK
0,00011498
ETH
10
NOK
0,00022997
ETH
20
NOK
0,00045994
ETH
25
NOK
0,00057492
ETH
50
NOK
0,00114985
ETH
100
NOK
0,00229970
ETH
250
NOK
0,00574924
ETH
500
NOK
0,01149848
ETH
1000
NOK
0,02299696
ETH
2500
NOK
0,05749241
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NOK được tạo vào lúc 13:51:12 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC