Chuyển đổi 1000 NOK sang ETH
Chuyển đổi 1000 NOK sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 24.731 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 24.731,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.931.457.674 NOK. Ethereum tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng 0.00%. Tổng cung của Ethereum là 120.717.388,83 US$ và tổng cung lưu thông là 120.717.388,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
144,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24731 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 24.731,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone

ETH
NOK
0.01
ETH
247,310
NOK
0.1
ETH
2.473,10
NOK
1
ETH
24.731,0
NOK
2
ETH
49.462,0
NOK
3
ETH
74.193,0
NOK
5
ETH
123.655
NOK
10
ETH
247.310
NOK
20
ETH
494.620
NOK
25
ETH
618.275
NOK
50
ETH
1.236.550
NOK
100
ETH
2.473.100
NOK
250
ETH
6.182.750
NOK
500
ETH
12.365.500
NOK
1000
ETH
24.731.000
NOK
2500
ETH
61.827.500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum
NOK

ETH
0.01
NOK
0,00000040
ETH
0.1
NOK
0,00000404
ETH
1
NOK
0,00004044
ETH
2
NOK
0,00008087
ETH
3
NOK
0,00012131
ETH
5
NOK
0,00020218
ETH
10
NOK
0,00040435
ETH
20
NOK
0,00080870
ETH
25
NOK
0,00101088
ETH
50
NOK
0,00202175
ETH
100
NOK
0,00404351
ETH
250
NOK
0,01010877
ETH
500
NOK
0,02021754
ETH
1000
NOK
0,04043508
ETH
2500
NOK
0,10108770
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NOK được tạo vào lúc 11:49:24 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC