Chuyển đổi OKB sang GBP
Chuyển đổi OKB sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB bằng 35,62 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:30, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến GBP
Theo dõi
10:30, 22 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 35,6200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.214.780 £. OKB giảm -4.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.49%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 53.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:30 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.62 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 35,6200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi OKB sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang OKB
GBP
OKB
0.01
GBP
0,00028074
OKB
0.1
GBP
0,00280741
OKB
1
GBP
0,02807412
OKB
2
GBP
0,05614823
OKB
3
GBP
0,08422235
OKB
5
GBP
0,14037058
OKB
10
GBP
0,28074116
OKB
20
GBP
0,56148231
OKB
25
GBP
0,70185289
OKB
50
GBP
1,403706
OKB
100
GBP
2,807412
OKB
250
GBP
7,018529
OKB
500
GBP
14,0371
OKB
1000
GBP
28,0741
OKB
2500
GBP
70,1853
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-GBP được tạo vào lúc 10:30:21 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC