Chuyển đổi OKB sang BCH
Chuyển đổi OKB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB bằng 0,151 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,15093672 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.789,00 BCH. OKB giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.20%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 47.
Vốn hóa thị trường
9,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15093672 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,15093672 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Bitcoin Cash

OKB

BCH
0.01
OKB
0,00150937
BCH
0.1
OKB
0,01509367
BCH
1
OKB
0,15093672
BCH
2
OKB
0,30187344
BCH
3
OKB
0,45281016
BCH
5
OKB
0,75468360
BCH
10
OKB
1,509367
BCH
20
OKB
3,018734
BCH
25
OKB
3,773418
BCH
50
OKB
7,546836
BCH
100
OKB
15,0937
BCH
250
OKB
37,7342
BCH
500
OKB
75,4684
BCH
1000
OKB
150,937
BCH
2500
OKB
377,342
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang OKB

BCH

OKB
0.01
BCH
0,06625293
OKB
0.1
BCH
0,66252930
OKB
1
BCH
6,625293
OKB
2
BCH
13,2506
OKB
3
BCH
19,8759
OKB
5
BCH
33,1265
OKB
10
BCH
66,2529
OKB
20
BCH
132,506
OKB
25
BCH
165,632
OKB
50
BCH
331,265
OKB
100
BCH
662,529
OKB
250
BCH
1.656,323
OKB
500
BCH
3.312,647
OKB
1000
BCH
6.625,293
OKB
2500
BCH
16.563,233
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-BCH được tạo vào lúc 07:50:01 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC