Chuyển đổi OKB sang SAR
Chuyển đổi OKB sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 365,66 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 365,660 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.356.985.024 SAR. OKB giảm -7.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +2.89%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 35.
Vốn hóa thị trường
21,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 365.66 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 365,660 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang SAR mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang OKB
SAR

OKB
0.01
SAR
0,00002735
OKB
0.1
SAR
0,00027348
OKB
1
SAR
0,00273478
OKB
2
SAR
0,00546956
OKB
3
SAR
0,00820434
OKB
5
SAR
0,01367390
OKB
10
SAR
0,02734781
OKB
20
SAR
0,05469562
OKB
25
SAR
0,06836952
OKB
50
SAR
0,13673905
OKB
100
SAR
0,27347809
OKB
250
SAR
0,68369524
OKB
500
SAR
1,367390
OKB
1000
SAR
2,734781
OKB
2500
SAR
6,836952
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-SAR được tạo vào lúc 01:34:59 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC