Chuyển đổi OKB sang SAR
Chuyển đổi OKB sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 190,76 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 190,760 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.755.432 SAR. OKB tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.21%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 39.
Vốn hóa thị trường
11,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 190.76 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 190,760 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang SAR mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang OKB
SAR

OKB
0.01
SAR
0,00005242
OKB
0.1
SAR
0,00052422
OKB
1
SAR
0,00524219
OKB
2
SAR
0,01048438
OKB
3
SAR
0,01572657
OKB
5
SAR
0,02621095
OKB
10
SAR
0,05242189
OKB
20
SAR
0,10484378
OKB
25
SAR
0,13105473
OKB
50
SAR
0,26210946
OKB
100
SAR
0,52421891
OKB
250
SAR
1,310547
OKB
500
SAR
2,621095
OKB
1000
SAR
5,242189
OKB
2500
SAR
13,1055
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-SAR được tạo vào lúc 00:35:50 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC