Chuyển đổi OKB sang SAR
Chuyển đổi OKB sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
          1 OKB tương đương 561,24 SAR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 561,240 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 428.734.033 SAR. OKB giảm -6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.79%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 48.
Vốn hóa thị trường
 11,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
 21 Tr US$
Khối lượng (24h)
 428,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 561.24 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 561,240 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang SAR mới nhất
    Chuyển đổi OKB sang Saudi Riyal
  
 
    Chuyển đổi Saudi Riyal sang OKB
  
 SAR
 
 OKB
0.01
 SAR
0,00001782
 OKB
0.1
 SAR
0,00017818
 OKB
1
 SAR
0,00178177
 OKB
2
 SAR
0,00356354
 OKB
3
 SAR
0,00534531
 OKB
5
 SAR
0,00890884
 OKB
10
 SAR
0,01781769
 OKB
20
 SAR
0,03563538
 OKB
25
 SAR
0,04454422
 OKB
50
 SAR
0,08908845
 OKB
100
 SAR
0,17817689
 OKB
250
 SAR
0,44544224
 OKB
500
 SAR
0,89088447
 OKB
1000
 SAR
1,781769
 OKB
2500
 SAR
4,454422
 OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      OKB/AED
    
      OKB/ARS
    
      OKB/AUD
    
      OKB/BCH
    
      OKB/BDT
    
      OKB/BHD
    
      OKB/BMD
    
      OKB/BNB
    
      OKB/BRL
    
      OKB/BTC
    
      OKB/CAD
    
      OKB/CHF
    
      OKB/CLP
    
      OKB/CNY
    
      OKB/CZK
    
      OKB/DKK
    
      OKB/DOT
    
      OKB/EOS
    
      OKB/ETH
    
      OKB/EUR
    
      OKB/GBP
    
      OKB/HKD
    
      OKB/HUF
    
      OKB/IDR
    
      OKB/ILS
    
      OKB/INR
    
      OKB/JPY
    
      OKB/KRW
    
      OKB/KWD
    
      OKB/LKR
    
      OKB/LTC
    
      OKB/MMK
    
      OKB/MXN
    
      OKB/MYR
    
      OKB/NGN
    
      OKB/NOK
    
      OKB/NZD
    
      OKB/PHP
    
      OKB/PKR
    
      OKB/PLN
    
      OKB/RUB
    
      OKB/SEK
    
      OKB/SGD
    
      OKB/THB
    
      OKB/TRY
    
      OKB/TWD
    
      OKB/UAH
    
      OKB/USD
    
      OKB/VEF
    
      OKB/VND
    
      OKB/XAG
    
      OKB/XAU
    
      OKB/XDR
    
      OKB/XLM
    
      OKB/XRP
    
      OKB/YFI
    
      OKB/ZAR
    
      OKB/LINK
    
      OKB/SATS
    
      OKB/BITS
    
Trang OKB-SAR được tạo vào lúc 02:58:13 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC