Chuyển đổi OKB sang UAH
Chuyển đổi OKB sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 4.579,2 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 4.579,20 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 603.768.007 UAH. OKB tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.11%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 53.
Vốn hóa thị trường
96,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
603,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4579.2 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 4.579,20 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH
OKB
0.01
UAH
0,00000218
OKB
0.1
UAH
0,00002184
OKB
1
UAH
0,00021838
OKB
2
UAH
0,00043676
OKB
3
UAH
0,00065514
OKB
5
UAH
0,00109189
OKB
10
UAH
0,00218379
OKB
20
UAH
0,00436758
OKB
25
UAH
0,00545947
OKB
50
UAH
0,01091894
OKB
100
UAH
0,02183788
OKB
250
UAH
0,05459469
OKB
500
UAH
0,10918938
OKB
1000
UAH
0,21837876
OKB
2500
UAH
0,54594689
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 09:52:52 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC