Chuyển đổi OKB sang UAH
Chuyển đổi OKB sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 6.973,54 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 6.973,54 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.356.022.035 UAH. OKB tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.32%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 46.
Vốn hóa thị trường
146,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6973.54 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 6.973,54 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
OKB
UAH
0.01
OKB
69,7354
UAH
0.1
OKB
697,354
UAH
1
OKB
6.973,54
UAH
2
OKB
13.947,08
UAH
3
OKB
20.920,62
UAH
5
OKB
34.867,7
UAH
10
OKB
69.735,4
UAH
20
OKB
139.470,8
UAH
25
OKB
174.338,5
UAH
50
OKB
348.677
UAH
100
OKB
697.354
UAH
250
OKB
1.743.385
UAH
500
OKB
3.486.770
UAH
1000
OKB
6.973.540
UAH
2500
OKB
17.433.850
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH
OKB
0.01
UAH
0,00000143
OKB
0.1
UAH
0,00001434
OKB
1
UAH
0,00014340
OKB
2
UAH
0,00028680
OKB
3
UAH
0,00043020
OKB
5
UAH
0,00071700
OKB
10
UAH
0,00143399
OKB
20
UAH
0,00286798
OKB
25
UAH
0,00358498
OKB
50
UAH
0,00716996
OKB
100
UAH
0,01433992
OKB
250
UAH
0,03584980
OKB
500
UAH
0,07169960
OKB
1000
UAH
0,14339919
OKB
2500
UAH
0,35849798
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 09:43:29 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC