Chuyển đổi OKB sang UAH
Chuyển đổi OKB sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 8.048,09 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.048,09 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.483.322.977 UAH. OKB giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.09%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 47.
Vốn hóa thị trường
168,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8048.09 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.048,09 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
80,4809
UAH
0.1
OKB
804,809
UAH
1
OKB
8.048,09
UAH
2
OKB
16.096,18
UAH
3
OKB
24.144,27
UAH
5
OKB
40.240,45
UAH
10
OKB
80.480,9
UAH
20
OKB
160.961,8
UAH
25
OKB
201.202,25
UAH
50
OKB
402.404,5
UAH
100
OKB
804.809
UAH
250
OKB
2.012.022,5
UAH
500
OKB
4.024.045
UAH
1000
OKB
8.048.090
UAH
2500
OKB
20.120.225
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000124
OKB
0.1
UAH
0,00001243
OKB
1
UAH
0,00012425
OKB
2
UAH
0,00024851
OKB
3
UAH
0,00037276
OKB
5
UAH
0,00062127
OKB
10
UAH
0,00124253
OKB
20
UAH
0,00248506
OKB
25
UAH
0,00310633
OKB
50
UAH
0,00621265
OKB
100
UAH
0,01242531
OKB
250
UAH
0,03106327
OKB
500
UAH
0,06212654
OKB
1000
UAH
0,12425308
OKB
2500
UAH
0,31063271
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 13:26:38 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC