Chuyển đổi OKB sang UAH
Chuyển đổi OKB sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB bằng 2.263,31 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 2.263,31 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.951.986.504 UAH. OKB tăng +5.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.14%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 50.
Vốn hóa thị trường
135,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2263.31 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 2.263,31 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
OKB
UAH
0.01
OKB
22,6331
UAH
0.1
OKB
226,331
UAH
1
OKB
2.263,31
UAH
2
OKB
4.526,62
UAH
3
OKB
6.789,93
UAH
5
OKB
11.316,55
UAH
10
OKB
22.633,1
UAH
20
OKB
45.266,2
UAH
25
OKB
56.582,75
UAH
50
OKB
113.165,5
UAH
100
OKB
226.331
UAH
250
OKB
565.827,5
UAH
500
OKB
1.131.655
UAH
1000
OKB
2.263.310
UAH
2500
OKB
5.658.275
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH
OKB
0.01
UAH
0,00000442
OKB
0.1
UAH
0,00004418
OKB
1
UAH
0,00044183
OKB
2
UAH
0,00088366
OKB
3
UAH
0,00132549
OKB
5
UAH
0,00220915
OKB
10
UAH
0,00441831
OKB
20
UAH
0,00883662
OKB
25
UAH
0,01104577
OKB
50
UAH
0,02209154
OKB
100
UAH
0,04418308
OKB
250
UAH
0,11045769
OKB
500
UAH
0,22091538
OKB
1000
UAH
0,44183077
OKB
2500
UAH
1,104577
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 09:15:16 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC