Chuyển đổi OKB sang UAH
Chuyển đổi OKB sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 6.958 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:55, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 6.958,00 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.408.278.752 UAH. OKB tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.71%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 45.
Vốn hóa thị trường
146,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:55 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6958 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 6.958,00 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000144
OKB
0.1
UAH
0,00001437
OKB
1
UAH
0,00014372
OKB
2
UAH
0,00028744
OKB
3
UAH
0,00043116
OKB
5
UAH
0,00071860
OKB
10
UAH
0,00143719
OKB
20
UAH
0,00287439
OKB
25
UAH
0,00359299
OKB
50
UAH
0,00718597
OKB
100
UAH
0,01437195
OKB
250
UAH
0,03592986
OKB
500
UAH
0,07185973
OKB
1000
UAH
0,14371946
OKB
2500
UAH
0,35929865
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 09:55:04 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC