Chuyển đổi OKB sang KRW
Chuyển đổi OKB sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 74.235 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 11 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 74.235,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.501.374.044 ₩. OKB tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.18%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 45.
Vốn hóa thị trường
4,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74235 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 74.235,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won

OKB
KRW
0.01
OKB
742,350
KRW
0.1
OKB
7.423,50
KRW
1
OKB
74.235,0
KRW
2
OKB
148.470
KRW
3
OKB
222.705
KRW
5
OKB
371.175
KRW
10
OKB
742.350
KRW
20
OKB
1.484.700
KRW
25
OKB
1.855.875
KRW
50
OKB
3.711.750
KRW
100
OKB
7.423.500
KRW
250
OKB
18.558.750
KRW
500
OKB
37.117.500
KRW
1000
OKB
74.235.000
KRW
2500
OKB
185.587.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW

OKB
0.01
KRW
0,00000013
OKB
0.1
KRW
0,00000135
OKB
1
KRW
0,00001347
OKB
2
KRW
0,00002694
OKB
3
KRW
0,00004041
OKB
5
KRW
0,00006735
OKB
10
KRW
0,00013471
OKB
20
KRW
0,00026941
OKB
25
KRW
0,00033677
OKB
50
KRW
0,00067354
OKB
100
KRW
0,00134707
OKB
250
KRW
0,00336768
OKB
500
KRW
0,00673537
OKB
1000
KRW
0,01347073
OKB
2500
KRW
0,03367684
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 23:17:44 11/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC