Chuyển đổi OKB sang KRW
Chuyển đổi OKB sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB bằng 76.893 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 76.893,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.316.417.714 ₩. OKB tăng +6.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.22%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 50.
Vốn hóa thị trường
4,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
66,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76893 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 76.893,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won
OKB
KRW
0.01
OKB
768,930
KRW
0.1
OKB
7.689,30
KRW
1
OKB
76.893,0
KRW
2
OKB
153.786
KRW
3
OKB
230.679
KRW
5
OKB
384.465
KRW
10
OKB
768.930
KRW
20
OKB
1.537.860
KRW
25
OKB
1.922.325
KRW
50
OKB
3.844.650
KRW
100
OKB
7.689.300
KRW
250
OKB
19.223.250
KRW
500
OKB
38.446.500
KRW
1000
OKB
76.893.000
KRW
2500
OKB
192.232.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW
OKB
0.01
KRW
0,00000013
OKB
0.1
KRW
0,00000130
OKB
1
KRW
0,00001301
OKB
2
KRW
0,00002601
OKB
3
KRW
0,00003902
OKB
5
KRW
0,00006503
OKB
10
KRW
0,00013005
OKB
20
KRW
0,00026010
OKB
25
KRW
0,00032513
OKB
50
KRW
0,00065025
OKB
100
KRW
0,00130051
OKB
250
KRW
0,00325127
OKB
500
KRW
0,00650254
OKB
1000
KRW
0,01300508
OKB
2500
KRW
0,03251271
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 09:01:47 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC