Chuyển đổi OKB sang XLM
Chuyển đổi OKB sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 512,966 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến XLM
Theo dõi
21:54, 27 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 512,966 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.387.932 XLM. OKB giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.45%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 48.
Vốn hóa thị trường
10,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
203,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 512.966 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 512,966 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Stellar
OKB
XLM
0.01
OKB
5,129660
XLM
0.1
OKB
51,2966
XLM
1
OKB
512,966
XLM
2
OKB
1.025,932
XLM
3
OKB
1.538,898
XLM
5
OKB
2.564,83
XLM
10
OKB
5.129,66
XLM
20
OKB
10.259,32
XLM
25
OKB
12.824,15
XLM
50
OKB
25.648,3
XLM
100
OKB
51.296,6
XLM
250
OKB
128.241,5
XLM
500
OKB
256.483
XLM
1000
OKB
512.966
XLM
2500
OKB
1.282.415
XLM
Chuyển đổi Stellar sang OKB
XLM
OKB
0.01
XLM
0,00001949
OKB
0.1
XLM
0,00019494
OKB
1
XLM
0,00194945
OKB
2
XLM
0,00389889
OKB
3
XLM
0,00584834
OKB
5
XLM
0,00974723
OKB
10
XLM
0,01949447
OKB
20
XLM
0,03898894
OKB
25
XLM
0,04873617
OKB
50
XLM
0,09747235
OKB
100
XLM
0,19494469
OKB
250
XLM
0,48736174
OKB
500
XLM
0,97472347
OKB
1000
XLM
1,949447
OKB
2500
XLM
4,873617
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-XLM được tạo vào lúc 21:54:18 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC