Chuyển đổi OKB sang XLM
Chuyển đổi OKB sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 455,426 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:09, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 455,426 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.838.946 XLM. OKB tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.18%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 51.
Vốn hóa thị trường
9,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
113,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:09 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 455.426 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 455,426 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang OKB
XLM
OKB
0.01
XLM
0,00002196
OKB
0.1
XLM
0,00021957
OKB
1
XLM
0,00219575
OKB
2
XLM
0,00439149
OKB
3
XLM
0,00658724
OKB
5
XLM
0,01097873
OKB
10
XLM
0,02195746
OKB
20
XLM
0,04391493
OKB
25
XLM
0,05489366
OKB
50
XLM
0,10978732
OKB
100
XLM
0,21957464
OKB
250
XLM
0,54893660
OKB
500
XLM
1,097873
OKB
1000
XLM
2,195746
OKB
2500
XLM
5,489366
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-XLM được tạo vào lúc 09:09:14 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC