Chuyển đổi OKB sang XLM
Chuyển đổi OKB sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 160,706 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 160,706 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.725.017 XLM. OKB giảm -6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.63%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 47.
Vốn hóa thị trường
9,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
110,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 160.706 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 160,706 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang OKB

XLM

OKB
0.01
XLM
0,00006223
OKB
0.1
XLM
0,00062225
OKB
1
XLM
0,00622254
OKB
2
XLM
0,01244509
OKB
3
XLM
0,01866763
OKB
5
XLM
0,03111272
OKB
10
XLM
0,06222543
OKB
20
XLM
0,12445086
OKB
25
XLM
0,15556358
OKB
50
XLM
0,31112715
OKB
100
XLM
0,62225430
OKB
250
XLM
1,555636
OKB
500
XLM
3,111272
OKB
1000
XLM
6,222543
OKB
2500
XLM
15,5564
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-XLM được tạo vào lúc 03:55:18 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC