Chuyển đổi OKB sang ETH
Chuyển đổi OKB sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 0,022 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:48, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,02217674 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.279,0 ETH. OKB giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.18%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 41.
Vốn hóa thị trường
1,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:48 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02217674 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,02217674 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00022177
ETH
0.1
OKB
0,00221767
ETH
1
OKB
0,02217674
ETH
2
OKB
0,04435348
ETH
3
OKB
0,06653022
ETH
5
OKB
0,11088370
ETH
10
OKB
0,22176740
ETH
20
OKB
0,44353480
ETH
25
OKB
0,55441850
ETH
50
OKB
1,108837
ETH
100
OKB
2,217674
ETH
250
OKB
5,544185
ETH
500
OKB
11,0884
ETH
1000
OKB
22,1767
ETH
2500
OKB
55,4419
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,45092290
OKB
0.1
ETH
4,509229
OKB
1
ETH
45,0923
OKB
2
ETH
90,1846
OKB
3
ETH
135,277
OKB
5
ETH
225,461
OKB
10
ETH
450,923
OKB
20
ETH
901,846
OKB
25
ETH
1.127,307
OKB
50
ETH
2.254,615
OKB
100
ETH
4.509,229
OKB
250
ETH
11.273,073
OKB
500
ETH
22.546,145
OKB
1000
ETH
45.092,29
OKB
2500
ETH
112.730,726
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 00:48:21 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC