Chuyển đổi OKB sang ETH
Chuyển đổi OKB sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 0,022 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,02169481 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.569,00 ETH. OKB giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.36%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02169481 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,02169481 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00021695
ETH
0.1
OKB
0,00216948
ETH
1
OKB
0,02169481
ETH
2
OKB
0,04338962
ETH
3
OKB
0,06508443
ETH
5
OKB
0,10847405
ETH
10
OKB
0,21694810
ETH
20
OKB
0,43389620
ETH
25
OKB
0,54237025
ETH
50
OKB
1,084740
ETH
100
OKB
2,169481
ETH
250
OKB
5,423702
ETH
500
OKB
10,8474
ETH
1000
OKB
21,6948
ETH
2500
OKB
54,2370
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,46093974
OKB
0.1
ETH
4,609397
OKB
1
ETH
46,0940
OKB
2
ETH
92,1879
OKB
3
ETH
138,282
OKB
5
ETH
230,470
OKB
10
ETH
460,940
OKB
20
ETH
921,879
OKB
25
ETH
1.152,349
OKB
50
ETH
2.304,699
OKB
100
ETH
4.609,397
OKB
250
ETH
11.523,493
OKB
500
ETH
23.046,987
OKB
1000
ETH
46.093,974
OKB
2500
ETH
115.234,934
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 11:15:57 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC