Chuyển đổi OKB sang ETH
Chuyển đổi OKB sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 0,045 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến ETH
Theo dõi
22:44, 15 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,04454468 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.981,0 ETH. OKB tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.30%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 45.
Vốn hóa thị trường
935,94 N US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04454468 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,04454468 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00044545
ETH
0.1
OKB
0,00445447
ETH
1
OKB
0,04454468
ETH
2
OKB
0,08908936
ETH
3
OKB
0,13363404
ETH
5
OKB
0,22272340
ETH
10
OKB
0,44544680
ETH
20
OKB
0,89089360
ETH
25
OKB
1,113617
ETH
50
OKB
2,227234
ETH
100
OKB
4,454468
ETH
250
OKB
11,1362
ETH
500
OKB
22,2723
ETH
1000
OKB
44,5447
ETH
2500
OKB
111,362
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,22449370
OKB
0.1
ETH
2,244937
OKB
1
ETH
22,4494
OKB
2
ETH
44,8987
OKB
3
ETH
67,3481
OKB
5
ETH
112,247
OKB
10
ETH
224,494
OKB
20
ETH
448,987
OKB
25
ETH
561,234
OKB
50
ETH
1.122,468
OKB
100
ETH
2.244,937
OKB
250
ETH
5.612,342
OKB
500
ETH
11.224,685
OKB
1000
ETH
22.449,37
OKB
2500
ETH
56.123,425
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 22:44:06 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC