Chuyển đổi OKB sang NOK
Chuyển đổi OKB sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 OKB tương đương 2.280,35 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 2.280,35 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.991.518.150 NOK. OKB tăng +18.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.02%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
47,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2280.35 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 2.280,35 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Norwegian Krone

OKB
NOK
0.01
OKB
22,8035
NOK
0.1
OKB
228,035
NOK
1
OKB
2.280,35
NOK
2
OKB
4.560,70
NOK
3
OKB
6.841,05
NOK
5
OKB
11.401,75
NOK
10
OKB
22.803,5
NOK
20
OKB
45.607,0
NOK
25
OKB
57.008,75
NOK
50
OKB
114.017,5
NOK
100
OKB
228.035
NOK
250
OKB
570.087,5
NOK
500
OKB
1.140.175
NOK
1000
OKB
2.280.350
NOK
2500
OKB
5.700.875
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang OKB
NOK

OKB
0.01
NOK
0,00000439
OKB
0.1
NOK
0,00004385
OKB
1
NOK
0,00043853
OKB
2
NOK
0,00087706
OKB
3
NOK
0,00131559
OKB
5
NOK
0,00219265
OKB
10
NOK
0,00438529
OKB
20
NOK
0,00877058
OKB
25
NOK
0,01096323
OKB
50
NOK
0,02192646
OKB
100
NOK
0,04385292
OKB
250
NOK
0,10963229
OKB
500
NOK
0,21926459
OKB
1000
NOK
0,43852917
OKB
2500
NOK
1,096323
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-NOK được tạo vào lúc 07:48:26 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC