Chuyển đổi 1 PEPE sang NOK
Chuyển đổi 1 PEPE sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NOK
Theo dõi
4:21, 13 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00004412 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.553.580.483 NOK. Pepe giảm -4.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +0.24%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 62.
Vốn hóa thị trường
18,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
3,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004412 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00004412 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang Norwegian Krone
PEPE
NOK
0.01
PEPE
0,00000044
NOK
0.1
PEPE
0,00000441
NOK
1
PEPE
0,00004412
NOK
2
PEPE
0,00008824
NOK
3
PEPE
0,00013236
NOK
5
PEPE
0,00022060
NOK
10
PEPE
0,00044120
NOK
20
PEPE
0,00088240
NOK
25
PEPE
0,00110300
NOK
50
PEPE
0,00220600
NOK
100
PEPE
0,00441200
NOK
250
PEPE
0,01103000
NOK
500
PEPE
0,02206000
NOK
1000
PEPE
0,04412000
NOK
2500
PEPE
0,11030000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Pepe
NOK
PEPE
0.01
NOK
226,655
PEPE
0.1
NOK
2.266,546
PEPE
1
NOK
22.665,458
PEPE
2
NOK
45.330,916
PEPE
3
NOK
67.996,374
PEPE
5
NOK
113.327,289
PEPE
10
NOK
226.654,578
PEPE
20
NOK
453.309,157
PEPE
25
NOK
566.636,446
PEPE
50
NOK
1.133.272,892
PEPE
100
NOK
2.266.545,784
PEPE
250
NOK
5.666.364,461
PEPE
500
NOK
11.332.728,921
PEPE
1000
NOK
22.665.457,842
PEPE
2500
NOK
56.663.644,606
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NZD
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NOK được tạo vào lúc 04:21:22 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC