Chuyển đổi 1 NOK sang PEPE
Chuyển đổi 1 NOK sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NOK
Theo dõi
23:50, 17 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00004761 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.037.237.021 NOK. Pepe giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +0.27%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 62.
Vốn hóa thị trường
20,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
4,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004761 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00004761 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang Norwegian Krone
PEPE
NOK
0.01
PEPE
0,00000048
NOK
0.1
PEPE
0,00000476
NOK
1
PEPE
0,00004761
NOK
2
PEPE
0,00009522
NOK
3
PEPE
0,00014283
NOK
5
PEPE
0,00023805
NOK
10
PEPE
0,00047610
NOK
20
PEPE
0,00095220
NOK
25
PEPE
0,00119025
NOK
50
PEPE
0,00238050
NOK
100
PEPE
0,00476100
NOK
250
PEPE
0,01190250
NOK
500
PEPE
0,02380500
NOK
1000
PEPE
0,04761000
NOK
2500
PEPE
0,11902500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Pepe
NOK
PEPE
0.01
NOK
210,040
PEPE
0.1
NOK
2.100,399
PEPE
1
NOK
21.003,991
PEPE
2
NOK
42.007,982
PEPE
3
NOK
63.011,972
PEPE
5
NOK
105.019,954
PEPE
10
NOK
210.039,908
PEPE
20
NOK
420.079,815
PEPE
25
NOK
525.099,769
PEPE
50
NOK
1.050.199,538
PEPE
100
NOK
2.100.399,076
PEPE
250
NOK
5.250.997,69
PEPE
500
NOK
10.501.995,379
PEPE
1000
NOK
21.003.990,758
PEPE
2500
NOK
52.509.976,896
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NZD
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NOK được tạo vào lúc 23:50:34 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC