Chuyển đổi 0.01 NOK sang PEPE
Chuyển đổi 0.01 NOK sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:19, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00011363 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.512.768.098 NOK. Pepe tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE giảm -0.92%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 40.
Vốn hóa thị trường
47,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
5,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:19 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011363 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00011363 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang Norwegian Krone

PEPE
NOK
0.01
PEPE
0,00000114
NOK
0.1
PEPE
0,00001136
NOK
1
PEPE
0,00011363
NOK
2
PEPE
0,00022726
NOK
3
PEPE
0,00034089
NOK
5
PEPE
0,00056815
NOK
10
PEPE
0,00113630
NOK
20
PEPE
0,00227260
NOK
25
PEPE
0,00284075
NOK
50
PEPE
0,00568150
NOK
100
PEPE
0,01136300
NOK
250
PEPE
0,02840750
NOK
500
PEPE
0,05681500
NOK
1000
PEPE
0,11363000
NOK
2500
PEPE
0,28407500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Pepe
NOK

PEPE
0.01
NOK
88,0049
PEPE
0.1
NOK
880,049
PEPE
1
NOK
8.800,493
PEPE
2
NOK
17.600,986
PEPE
3
NOK
26.401,478
PEPE
5
NOK
44.002,464
PEPE
10
NOK
88.004,928
PEPE
20
NOK
176.009,857
PEPE
25
NOK
220.012,321
PEPE
50
NOK
440.024,641
PEPE
100
NOK
880.049,283
PEPE
250
NOK
2.200.123,207
PEPE
500
NOK
4.400.246,414
PEPE
1000
NOK
8.800.492,828
PEPE
2500
NOK
22.001.232,069
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NZD
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NOK được tạo vào lúc 03:19:09 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC