Chuyển đổi 100 NOK sang PEPE
Chuyển đổi 100 NOK sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NOK
Theo dõi
20:36, 19 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00013716 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.001.493.787 NOK. Pepe giảm -6.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +1.73%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 32.
Vốn hóa thị trường
57,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013716 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00013716 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang Norwegian Krone

PEPE
NOK
0.01
PEPE
0,00000137
NOK
0.1
PEPE
0,00001372
NOK
1
PEPE
0,00013716
NOK
2
PEPE
0,00027432
NOK
3
PEPE
0,00041148
NOK
5
PEPE
0,00068580
NOK
10
PEPE
0,00137160
NOK
20
PEPE
0,00274320
NOK
25
PEPE
0,00342900
NOK
50
PEPE
0,00685800
NOK
100
PEPE
0,01371600
NOK
250
PEPE
0,03429000
NOK
500
PEPE
0,06858000
NOK
1000
PEPE
0,13716000
NOK
2500
PEPE
0,34290000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Pepe
NOK

PEPE
0.01
NOK
72,9076
PEPE
0.1
NOK
729,076
PEPE
1
NOK
7.290,755
PEPE
2
NOK
14.581,511
PEPE
3
NOK
21.872,266
PEPE
5
NOK
36.453,777
PEPE
10
NOK
72.907,553
PEPE
20
NOK
145.815,106
PEPE
25
NOK
182.268,883
PEPE
50
NOK
364.537,766
PEPE
100
NOK
729.075,532
PEPE
250
NOK
1.822.688,831
PEPE
500
NOK
3.645.377,661
PEPE
1000
NOK
7.290.755,322
PEPE
2500
NOK
18.226.888,306
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NZD
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NOK được tạo vào lúc 20:36:12 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC