Chuyển đổi 20 NOK sang PEPE
Chuyển đổi 20 NOK sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NOK
Theo dõi
9:20, 24 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang tăng trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00007149 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.765.872.897 NOK. Pepe tăng +4.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +0.24%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 52.
Vốn hóa thị trường
30,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
3,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007149 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00007149 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang Norwegian Krone
PEPE
NOK
0.01
PEPE
0,00000071
NOK
0.1
PEPE
0,00000715
NOK
1
PEPE
0,00007149
NOK
2
PEPE
0,00014298
NOK
3
PEPE
0,00021447
NOK
5
PEPE
0,00035745
NOK
10
PEPE
0,00071490
NOK
20
PEPE
0,00142980
NOK
25
PEPE
0,00178725
NOK
50
PEPE
0,00357450
NOK
100
PEPE
0,00714900
NOK
250
PEPE
0,01787250
NOK
500
PEPE
0,03574500
NOK
1000
PEPE
0,07149000
NOK
2500
PEPE
0,17872500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Pepe
NOK
PEPE
0.01
NOK
139,880
PEPE
0.1
NOK
1.398,797
PEPE
1
NOK
13.987,97
PEPE
2
NOK
27.975,941
PEPE
3
NOK
41.963,911
PEPE
5
NOK
69.939,852
PEPE
10
NOK
139.879,703
PEPE
20
NOK
279.759,407
PEPE
25
NOK
349.699,259
PEPE
50
NOK
699.398,517
PEPE
100
NOK
1.398.797,035
PEPE
250
NOK
3.496.992,586
PEPE
500
NOK
6.993.985,173
PEPE
1000
NOK
13.987.970,346
PEPE
2500
NOK
34.969.925,864
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NZD
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NOK được tạo vào lúc 09:20:49 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC