Chuyển đổi TUSD sang BCH
Chuyển đổi TUSD sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD bằng 0,003 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến BCH
Theo dõi
17:22, 16 tháng 2, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,00298732 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.326,0 BCH. TrueUSD tăng +2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.05%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 163.
Vốn hóa thị trường
1,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00298732 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,00298732 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang BCH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Bitcoin Cash
![tusd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3449/small/tusd.png?1696504140)
TUSD
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
TUSD
0,00002987
BCH
0.1
TUSD
0,00029873
BCH
1
TUSD
0,00298732
BCH
2
TUSD
0,00597464
BCH
3
TUSD
0,00896196
BCH
5
TUSD
0,01493660
BCH
10
TUSD
0,02987320
BCH
20
TUSD
0,05974640
BCH
25
TUSD
0,07468300
BCH
50
TUSD
0,14936600
BCH
100
TUSD
0,29873200
BCH
250
TUSD
0,74683000
BCH
500
TUSD
1,493660
BCH
1000
TUSD
2,987320
BCH
2500
TUSD
7,468300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang TrueUSD
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![tusd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3449/small/tusd.png?1696504140)
TUSD
0.01
BCH
3,347482
TUSD
0.1
BCH
33,4748
TUSD
1
BCH
334,748
TUSD
2
BCH
669,496
TUSD
3
BCH
1.004,245
TUSD
5
BCH
1.673,741
TUSD
10
BCH
3.347,482
TUSD
20
BCH
6.694,964
TUSD
25
BCH
8.368,705
TUSD
50
BCH
16.737,41
TUSD
100
BCH
33.474,82
TUSD
250
BCH
83.687,051
TUSD
500
BCH
167.374,101
TUSD
1000
BCH
334.748,202
TUSD
2500
BCH
836.870,506
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-BCH được tạo vào lúc 17:22:34 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC