Chuyển đổi TUSD sang UAH
Chuyển đổi TUSD sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 41,4 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến UAH
Theo dõi
11:01, 12 tháng 3, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 41,4000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.748.067.063 UAH. TrueUSD tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.12%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 132.
Vốn hóa thị trường
20,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.4 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 41,4000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang UAH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Ukrainian Hryvnia

TUSD
UAH
0.01
TUSD
0,41400000
UAH
0.1
TUSD
4,140000
UAH
1
TUSD
41,4000
UAH
2
TUSD
82,8000
UAH
3
TUSD
124,200
UAH
5
TUSD
207,000
UAH
10
TUSD
414,000
UAH
20
TUSD
828,000
UAH
25
TUSD
1.035,00
UAH
50
TUSD
2.070,00
UAH
100
TUSD
4.140,00
UAH
250
TUSD
10.350,0
UAH
500
TUSD
20.700,0
UAH
1000
TUSD
41.400,0
UAH
2500
TUSD
103.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang TrueUSD
UAH

TUSD
0.01
UAH
0,00024155
TUSD
0.1
UAH
0,00241546
TUSD
1
UAH
0,02415459
TUSD
2
UAH
0,04830918
TUSD
3
UAH
0,07246377
TUSD
5
UAH
0,12077295
TUSD
10
UAH
0,24154589
TUSD
20
UAH
0,48309179
TUSD
25
UAH
0,60386473
TUSD
50
UAH
1,207729
TUSD
100
UAH
2,415459
TUSD
250
UAH
6,038647
TUSD
500
UAH
12,0773
TUSD
1000
UAH
24,1546
TUSD
2500
UAH
60,3865
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-UAH được tạo vào lúc 11:01:51 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC