Chuyển đổi TUSD sang UAH
Chuyển đổi TUSD sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 41,94 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 41,9400 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.068.096.323 UAH. TrueUSD giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.25%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 158.
Vốn hóa thị trường
20,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.94 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 41,9400 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang UAH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Ukrainian Hryvnia
TUSD
UAH
0.01
TUSD
0,41940000
UAH
0.1
TUSD
4,194000
UAH
1
TUSD
41,9400
UAH
2
TUSD
83,8800
UAH
3
TUSD
125,820
UAH
5
TUSD
209,700
UAH
10
TUSD
419,400
UAH
20
TUSD
838,800
UAH
25
TUSD
1.048,50
UAH
50
TUSD
2.097,00
UAH
100
TUSD
4.194,00
UAH
250
TUSD
10.485,0
UAH
500
TUSD
20.970,0
UAH
1000
TUSD
41.940,0
UAH
2500
TUSD
104.850
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang TrueUSD
UAH
TUSD
0.01
UAH
0,00023844
TUSD
0.1
UAH
0,00238436
TUSD
1
UAH
0,02384359
TUSD
2
UAH
0,04768717
TUSD
3
UAH
0,07153076
TUSD
5
UAH
0,11921793
TUSD
10
UAH
0,23843586
TUSD
20
UAH
0,47687172
TUSD
25
UAH
0,59608965
TUSD
50
UAH
1,192179
TUSD
100
UAH
2,384359
TUSD
250
UAH
5,960897
TUSD
500
UAH
11,9218
TUSD
1000
UAH
23,8436
TUSD
2500
UAH
59,6090
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-UAH được tạo vào lúc 09:28:25 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC