Chuyển đổi TUSD sang XLM
Chuyển đổi TUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 2,483 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:26, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 2,482885 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.981.767 XLM. TrueUSD tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.17%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 190.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:26 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.482885 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 2,482885 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Stellar

TUSD

XLM
0.01
TUSD
0,02482885
XLM
0.1
TUSD
0,24828850
XLM
1
TUSD
2,482885
XLM
2
TUSD
4,965770
XLM
3
TUSD
7,448655
XLM
5
TUSD
12,4144
XLM
10
TUSD
24,8289
XLM
20
TUSD
49,6577
XLM
25
TUSD
62,0721
XLM
50
TUSD
124,144
XLM
100
TUSD
248,289
XLM
250
TUSD
620,721
XLM
500
TUSD
1.241,443
XLM
1000
TUSD
2.482,885
XLM
2500
TUSD
6.207,213
XLM
Chuyển đổi Stellar sang TrueUSD

XLM

TUSD
0.01
XLM
0,00402757
TUSD
0.1
XLM
0,04027573
TUSD
1
XLM
0,40275728
TUSD
2
XLM
0,80551455
TUSD
3
XLM
1,208272
TUSD
5
XLM
2,013786
TUSD
10
XLM
4,027573
TUSD
20
XLM
8,055146
TUSD
25
XLM
10,0689
TUSD
50
XLM
20,1379
TUSD
100
XLM
40,2757
TUSD
250
XLM
100,689
TUSD
500
XLM
201,379
TUSD
1000
XLM
402,757
TUSD
2500
XLM
1.006,893
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-XLM được tạo vào lúc 06:26:51 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC