Chuyển đổi TUSD sang NOK
Chuyển đổi TUSD sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD bằng 11,01 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến NOK
Theo dõi
9:20, 25 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 11,0100 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 383.437.145 NOK. TrueUSD giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.24%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 188.
Vốn hóa thị trường
5,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
383,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.01 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 11,0100 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone
TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,11010000
NOK
0.1
TUSD
1,101000
NOK
1
TUSD
11,0100
NOK
2
TUSD
22,0200
NOK
3
TUSD
33,0300
NOK
5
TUSD
55,0500
NOK
10
TUSD
110,100
NOK
20
TUSD
220,200
NOK
25
TUSD
275,250
NOK
50
TUSD
550,500
NOK
100
TUSD
1.101,00
NOK
250
TUSD
2.752,50
NOK
500
TUSD
5.505,00
NOK
1000
TUSD
11.010,0
NOK
2500
TUSD
27.525,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK
TUSD
0.01
NOK
0,00090827
TUSD
0.1
NOK
0,00908265
TUSD
1
NOK
0,09082652
TUSD
2
NOK
0,18165304
TUSD
3
NOK
0,27247956
TUSD
5
NOK
0,45413261
TUSD
10
NOK
0,90826521
TUSD
20
NOK
1,816530
TUSD
25
NOK
2,270663
TUSD
50
NOK
4,541326
TUSD
100
NOK
9,082652
TUSD
250
NOK
22,7066
TUSD
500
NOK
45,4133
TUSD
1000
NOK
90,8265
TUSD
2500
NOK
227,066
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 09:20:09 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC