Chuyển đổi TUSD sang NOK
Chuyển đổi TUSD sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD bằng 11,35 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến NOK
Theo dõi
10:35, 26 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 11,3500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.560.616 NOK. TrueUSD giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.18%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 204.
Vốn hóa thị trường
5,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
268,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,81 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.35 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 11,3500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone
TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,11350000
NOK
0.1
TUSD
1,135000
NOK
1
TUSD
11,3500
NOK
2
TUSD
22,7000
NOK
3
TUSD
34,0500
NOK
5
TUSD
56,7500
NOK
10
TUSD
113,500
NOK
20
TUSD
227,000
NOK
25
TUSD
283,750
NOK
50
TUSD
567,500
NOK
100
TUSD
1.135,00
NOK
250
TUSD
2.837,50
NOK
500
TUSD
5.675,00
NOK
1000
TUSD
11.350,0
NOK
2500
TUSD
28.375,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK
TUSD
0.01
NOK
0,00088106
TUSD
0.1
NOK
0,00881057
TUSD
1
NOK
0,08810573
TUSD
2
NOK
0,17621145
TUSD
3
NOK
0,26431718
TUSD
5
NOK
0,44052863
TUSD
10
NOK
0,88105727
TUSD
20
NOK
1,762115
TUSD
25
NOK
2,202643
TUSD
50
NOK
4,405286
TUSD
100
NOK
8,810573
TUSD
250
NOK
22,0264
TUSD
500
NOK
44,0529
TUSD
1000
NOK
88,1057
TUSD
2500
NOK
220,264
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 10:35:52 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC