Chuyển đổi TUSD sang NOK
Chuyển đổi TUSD sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 10,4 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 10,4000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.197.411 NOK. TrueUSD giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.02%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 147.
Vốn hóa thị trường
5,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
207,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,8 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.4 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 10,4000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone

TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,10400000
NOK
0.1
TUSD
1,040000
NOK
1
TUSD
10,4000
NOK
2
TUSD
20,8000
NOK
3
TUSD
31,2000
NOK
5
TUSD
52,0000
NOK
10
TUSD
104,000
NOK
20
TUSD
208,000
NOK
25
TUSD
260,000
NOK
50
TUSD
520,000
NOK
100
TUSD
1.040,00
NOK
250
TUSD
2.600,00
NOK
500
TUSD
5.200,00
NOK
1000
TUSD
10.400,0
NOK
2500
TUSD
26.000,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK

TUSD
0.01
NOK
0,00096154
TUSD
0.1
NOK
0,00961538
TUSD
1
NOK
0,09615385
TUSD
2
NOK
0,19230769
TUSD
3
NOK
0,28846154
TUSD
5
NOK
0,48076923
TUSD
10
NOK
0,96153846
TUSD
20
NOK
1,923077
TUSD
25
NOK
2,403846
TUSD
50
NOK
4,807692
TUSD
100
NOK
9,615385
TUSD
250
NOK
24,0385
TUSD
500
NOK
48,0769
TUSD
1000
NOK
96,1538
TUSD
2500
NOK
240,385
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 14:55:09 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC