Chuyển đổi TUSD sang NOK
Chuyển đổi TUSD sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 10,65 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến NOK
Theo dõi
11:15, 12 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 10,6500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.688.023 NOK. TrueUSD giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.25%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 132.
Vốn hóa thị trường
5,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
449,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.65 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 10,6500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone

TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,10650000
NOK
0.1
TUSD
1,065000
NOK
1
TUSD
10,6500
NOK
2
TUSD
21,3000
NOK
3
TUSD
31,9500
NOK
5
TUSD
53,2500
NOK
10
TUSD
106,500
NOK
20
TUSD
213,000
NOK
25
TUSD
266,250
NOK
50
TUSD
532,500
NOK
100
TUSD
1.065,00
NOK
250
TUSD
2.662,50
NOK
500
TUSD
5.325,00
NOK
1000
TUSD
10.650,0
NOK
2500
TUSD
26.625,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK

TUSD
0.01
NOK
0,00093897
TUSD
0.1
NOK
0,00938967
TUSD
1
NOK
0,09389671
TUSD
2
NOK
0,18779343
TUSD
3
NOK
0,28169014
TUSD
5
NOK
0,46948357
TUSD
10
NOK
0,93896714
TUSD
20
NOK
1,877934
TUSD
25
NOK
2,347418
TUSD
50
NOK
4,694836
TUSD
100
NOK
9,389671
TUSD
250
NOK
23,4742
TUSD
500
NOK
46,9484
TUSD
1000
NOK
93,8967
TUSD
2500
NOK
234,742
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 11:15:35 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC