Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
13:54, 24 tháng 8, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09991800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 796.869 VEF. TrueUSD giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 184.
Vốn hóa thị trường
49,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
796,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099918 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09991800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099918
VEF
0.1
TUSD
0,00999180
VEF
1
TUSD
0,09991800
VEF
2
TUSD
0,19983600
VEF
3
TUSD
0,29975400
VEF
5
TUSD
0,49959000
VEF
10
TUSD
0,99918000
VEF
20
TUSD
1,998360
VEF
25
TUSD
2,497950
VEF
50
TUSD
4,995900
VEF
100
TUSD
9,991800
VEF
250
TUSD
24,9795
VEF
500
TUSD
49,9590
VEF
1000
TUSD
99,9180
VEF
2500
TUSD
249,795
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,10008207
TUSD
0.1
VEF
1,000821
TUSD
1
VEF
10,0082
TUSD
2
VEF
20,0164
TUSD
3
VEF
30,0246
TUSD
5
VEF
50,0410
TUSD
10
VEF
100,082
TUSD
20
VEF
200,164
TUSD
25
VEF
250,205
TUSD
50
VEF
500,410
TUSD
100
VEF
1.000,821
TUSD
250
VEF
2.502,052
TUSD
500
VEF
5.004,103
TUSD
1000
VEF
10.008,207
TUSD
2500
VEF
25.020,517
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 13:54:26 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC