Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10003900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.151.989 VEF. TrueUSD tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 162.
Vốn hóa thị trường
49,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100039 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10003900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100039
VEF
0.1
TUSD
0,01000390
VEF
1
TUSD
0,10003900
VEF
2
TUSD
0,20007800
VEF
3
TUSD
0,30011700
VEF
5
TUSD
0,50019500
VEF
10
TUSD
1,000390
VEF
20
TUSD
2,000780
VEF
25
TUSD
2,500975
VEF
50
TUSD
5,001950
VEF
100
TUSD
10,0039
VEF
250
TUSD
25,0098
VEF
500
TUSD
50,0195
VEF
1000
TUSD
100,039
VEF
2500
TUSD
250,098
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09996102
TUSD
0.1
VEF
0,99961015
TUSD
1
VEF
9,996102
TUSD
2
VEF
19,9922
TUSD
3
VEF
29,9883
TUSD
5
VEF
49,9805
TUSD
10
VEF
99,9610
TUSD
20
VEF
199,922
TUSD
25
VEF
249,903
TUSD
50
VEF
499,805
TUSD
100
VEF
999,610
TUSD
250
VEF
2.499,025
TUSD
500
VEF
4.998,051
TUSD
1000
VEF
9.996,102
TUSD
2500
VEF
24.990,254
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 14:46:41 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC