Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10013100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.916.267 VEF. TrueUSD tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.48%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 154.
Vốn hóa thị trường
49,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100131 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10013100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100131
VEF
0.1
TUSD
0,01001310
VEF
1
TUSD
0,10013100
VEF
2
TUSD
0,20026200
VEF
3
TUSD
0,30039300
VEF
5
TUSD
0,50065500
VEF
10
TUSD
1,001310
VEF
20
TUSD
2,002620
VEF
25
TUSD
2,503275
VEF
50
TUSD
5,006550
VEF
100
TUSD
10,0131
VEF
250
TUSD
25,0328
VEF
500
TUSD
50,0655
VEF
1000
TUSD
100,131
VEF
2500
TUSD
250,328
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09986917
TUSD
0.1
VEF
0,99869171
TUSD
1
VEF
9,986917
TUSD
2
VEF
19,9738
TUSD
3
VEF
29,9608
TUSD
5
VEF
49,9346
TUSD
10
VEF
99,8692
TUSD
20
VEF
199,738
TUSD
25
VEF
249,673
TUSD
50
VEF
499,346
TUSD
100
VEF
998,692
TUSD
250
VEF
2.496,729
TUSD
500
VEF
4.993,459
TUSD
1000
VEF
9.986,917
TUSD
2500
VEF
24.967,293
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 00:52:11 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC