Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
21:38, 11 tháng 5, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,10004200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.027.206 VEF. TrueUSD tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.28%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 167.
Vốn hóa thị trường
49,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100042 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,10004200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte

TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00100042
VEF
0.1
TUSD
0,01000420
VEF
1
TUSD
0,10004200
VEF
2
TUSD
0,20008400
VEF
3
TUSD
0,30012600
VEF
5
TUSD
0,50021000
VEF
10
TUSD
1,000420
VEF
20
TUSD
2,000840
VEF
25
TUSD
2,501050
VEF
50
TUSD
5,002100
VEF
100
TUSD
10,0042
VEF
250
TUSD
25,0105
VEF
500
TUSD
50,0210
VEF
1000
TUSD
100,042
VEF
2500
TUSD
250,105
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF

TUSD
0.01
VEF
0,09995802
TUSD
0.1
VEF
0,99958018
TUSD
1
VEF
9,995802
TUSD
2
VEF
19,9916
TUSD
3
VEF
29,9874
TUSD
5
VEF
49,9790
TUSD
10
VEF
99,9580
TUSD
20
VEF
199,916
TUSD
25
VEF
249,895
TUSD
50
VEF
499,790
TUSD
100
VEF
999,580
TUSD
250
VEF
2.498,95
TUSD
500
VEF
4.997,901
TUSD
1000
VEF
9.995,802
TUSD
2500
VEF
24.989,504
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 21:38:07 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC