Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
4:04, 21 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09974500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.010.025 VEF. TrueUSD tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.06%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 154.
Vốn hóa thị trường
49,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
492,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099745 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09974500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte
TUSD
VEF
0.01
TUSD
0,00099745
VEF
0.1
TUSD
0,00997450
VEF
1
TUSD
0,09974500
VEF
2
TUSD
0,19949000
VEF
3
TUSD
0,29923500
VEF
5
TUSD
0,49872500
VEF
10
TUSD
0,99745000
VEF
20
TUSD
1,994900
VEF
25
TUSD
2,493625
VEF
50
TUSD
4,987250
VEF
100
TUSD
9,974500
VEF
250
TUSD
24,9363
VEF
500
TUSD
49,8725
VEF
1000
TUSD
99,7450
VEF
2500
TUSD
249,363
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
VEF
TUSD
0.01
VEF
0,10025565
TUSD
0.1
VEF
1,002557
TUSD
1
VEF
10,0256
TUSD
2
VEF
20,0511
TUSD
3
VEF
30,0767
TUSD
5
VEF
50,1278
TUSD
10
VEF
100,256
TUSD
20
VEF
200,511
TUSD
25
VEF
250,639
TUSD
50
VEF
501,278
TUSD
100
VEF
1.002,557
TUSD
250
VEF
2.506,391
TUSD
500
VEF
5.012,783
TUSD
1000
VEF
10.025,565
TUSD
2500
VEF
25.063,913
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 04:04:07 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC