Chuyển đổi TUSD sang VEF
Chuyển đổi TUSD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
          1 TUSD tương đương 0,1 VEF
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:21, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến VEF
Theo dõi
          2:21, 31 tháng 10, 2025
         0 VEF
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 0,09994700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.150.765 VEF. TrueUSD tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.02%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 169.
Vốn hóa thị trường
 49,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
 494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
 2,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 493,63 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:21 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099947 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 0,09994700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang VEF mới nhất
    Chuyển đổi TrueUSD sang Venezuelan bolívar fuerte
  
  
 TUSD
VEF
0.01
 TUSD
0,00099947
 VEF
0.1
 TUSD
0,00999470
 VEF
1
 TUSD
0,09994700
 VEF
2
 TUSD
0,19989400
 VEF
3
 TUSD
0,29984100
 VEF
5
 TUSD
0,49973500
 VEF
10
 TUSD
0,99947000
 VEF
20
 TUSD
1,998940
 VEF
25
 TUSD
2,498675
 VEF
50
 TUSD
4,997350
 VEF
100
 TUSD
9,994700
 VEF
250
 TUSD
24,9867
 VEF
500
 TUSD
49,9735
 VEF
1000
 TUSD
99,9470
 VEF
2500
 TUSD
249,867
 VEF
    Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TrueUSD
  
 VEF
 
 TUSD
0.01
 VEF
0,10005303
 TUSD
0.1
 VEF
1,000530
 TUSD
1
 VEF
10,0053
 TUSD
2
 VEF
20,0106
 TUSD
3
 VEF
30,0159
 TUSD
5
 VEF
50,0265
 TUSD
10
 VEF
100,053
 TUSD
20
 VEF
200,106
 TUSD
25
 VEF
250,133
 TUSD
50
 VEF
500,265
 TUSD
100
 VEF
1.000,53
 TUSD
250
 VEF
2.501,326
 TUSD
500
 VEF
5.002,651
 TUSD
1000
 VEF
10.005,303
 TUSD
2500
 VEF
25.013,257
 TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      TUSD/AED
    
      TUSD/ARS
    
      TUSD/AUD
    
      TUSD/BCH
    
      TUSD/BDT
    
      TUSD/BHD
    
      TUSD/BMD
    
      TUSD/BNB
    
      TUSD/BRL
    
      TUSD/BTC
    
      TUSD/CAD
    
      TUSD/CHF
    
      TUSD/CLP
    
      TUSD/CNY
    
      TUSD/CZK
    
      TUSD/DKK
    
      TUSD/DOT
    
      TUSD/EOS
    
      TUSD/ETH
    
      TUSD/EUR
    
      TUSD/GBP
    
      TUSD/HKD
    
      TUSD/HUF
    
      TUSD/IDR
    
      TUSD/ILS
    
      TUSD/INR
    
      TUSD/JPY
    
      TUSD/KRW
    
      TUSD/KWD
    
      TUSD/LKR
    
      TUSD/LTC
    
      TUSD/MMK
    
      TUSD/MXN
    
      TUSD/MYR
    
      TUSD/NGN
    
      TUSD/NOK
    
      TUSD/NZD
    
      TUSD/PHP
    
      TUSD/PKR
    
      TUSD/PLN
    
      TUSD/RUB
    
      TUSD/SAR
    
      TUSD/SEK
    
      TUSD/SGD
    
      TUSD/THB
    
      TUSD/TRY
    
      TUSD/TWD
    
      TUSD/UAH
    
      TUSD/USD
    
      TUSD/VND
    
      TUSD/XAG
    
      TUSD/XAU
    
      TUSD/XDR
    
      TUSD/XLM
    
      TUSD/XRP
    
      TUSD/YFI
    
      TUSD/ZAR
    
      TUSD/LINK
    
      TUSD/SATS
    
      TUSD/BITS
    
Trang TUSD-VEF được tạo vào lúc 02:21:47 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC