Chuyển đổi TUSD sang ILS
Chuyển đổi TUSD sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD tương đương 3,18 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến ILS
Theo dõi
15:40, 23 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 3,180000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.609.857 ₪. TrueUSD giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.10%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 145.
Vốn hóa thị trường
1,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
492,66 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.18 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 3,180000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang ILS mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Israeli New Shekel
TUSD
ILS
0.01
TUSD
0,03180000
ILS
0.1
TUSD
0,31800000
ILS
1
TUSD
3,180000
ILS
2
TUSD
6,360000
ILS
3
TUSD
9,540000
ILS
5
TUSD
15,9000
ILS
10
TUSD
31,8000
ILS
20
TUSD
63,6000
ILS
25
TUSD
79,5000
ILS
50
TUSD
159,000
ILS
100
TUSD
318,000
ILS
250
TUSD
795,000
ILS
500
TUSD
1.590,00
ILS
1000
TUSD
3.180,00
ILS
2500
TUSD
7.950,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang TrueUSD
ILS
TUSD
0.01
ILS
0,00314465
TUSD
0.1
ILS
0,03144654
TUSD
1
ILS
0,31446541
TUSD
2
ILS
0,62893082
TUSD
3
ILS
0,94339623
TUSD
5
ILS
1,572327
TUSD
10
ILS
3,144654
TUSD
20
ILS
6,289308
TUSD
25
ILS
7,861635
TUSD
50
ILS
15,7233
TUSD
100
ILS
31,4465
TUSD
250
ILS
78,6164
TUSD
500
ILS
157,233
TUSD
1000
ILS
314,465
TUSD
2500
ILS
786,164
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-ILS được tạo vào lúc 15:40:51 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC