Chuyển đổi TUSD sang CNY
Chuyển đổi TUSD sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 TUSD bằng 7,08 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 18 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 7,080000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.005.436 CN¥. TrueUSD giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.15%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 130.
Vốn hóa thị trường
3,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
129,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.08 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 7,080000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang CNY mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Chinese Yuan
TUSD
CNY
0.01
TUSD
0,07080000
CNY
0.1
TUSD
0,70800000
CNY
1
TUSD
7,080000
CNY
2
TUSD
14,1600
CNY
3
TUSD
21,2400
CNY
5
TUSD
35,4000
CNY
10
TUSD
70,8000
CNY
20
TUSD
141,600
CNY
25
TUSD
177,000
CNY
50
TUSD
354,000
CNY
100
TUSD
708,000
CNY
250
TUSD
1.770,00
CNY
500
TUSD
3.540,00
CNY
1000
TUSD
7.080,00
CNY
2500
TUSD
17.700,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang TrueUSD
CNY
TUSD
0.01
CNY
0,00141243
TUSD
0.1
CNY
0,01412429
TUSD
1
CNY
0,14124294
TUSD
2
CNY
0,28248588
TUSD
3
CNY
0,42372881
TUSD
5
CNY
0,70621469
TUSD
10
CNY
1,412429
TUSD
20
CNY
2,824859
TUSD
25
CNY
3,531073
TUSD
50
CNY
7,062147
TUSD
100
CNY
14,1243
TUSD
250
CNY
35,3107
TUSD
500
CNY
70,6215
TUSD
1000
CNY
141,243
TUSD
2500
CNY
353,107
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-CNY được tạo vào lúc 12:38:31 18/9/2024
Last Updated at 12:38:31 18/9/2024 UTC