Chuyển đổi USDC sang BDT
Chuyển đổi USDC sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 121,48 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:17, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 121,480 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.010.439 BDT. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC giảm -0.16%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.349.932,56 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
268,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:17 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 121.48 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 121,480 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Bangladeshi Taka

USDC
BDT
0.01
USDC
1,214800
BDT
0.1
USDC
12,1480
BDT
1
USDC
121,480
BDT
2
USDC
242,960
BDT
3
USDC
364,440
BDT
5
USDC
607,400
BDT
10
USDC
1.214,80
BDT
20
USDC
2.429,60
BDT
25
USDC
3.037,00
BDT
50
USDC
6.074,00
BDT
100
USDC
12.148,0
BDT
250
USDC
30.370,0
BDT
500
USDC
60.740,0
BDT
1000
USDC
121.480
BDT
2500
USDC
303.700
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Bridged USD Coin (PulseChain)
BDT

USDC
0.01
BDT
0,00008232
USDC
0.1
BDT
0,00082318
USDC
1
BDT
0,00823181
USDC
2
BDT
0,01646362
USDC
3
BDT
0,02469542
USDC
5
BDT
0,04115904
USDC
10
BDT
0,08231808
USDC
20
BDT
0,16463615
USDC
25
BDT
0,20579519
USDC
50
BDT
0,41159039
USDC
100
BDT
0,82318077
USDC
250
BDT
2,057952
USDC
500
BDT
4,115904
USDC
1000
BDT
8,231808
USDC
2500
BDT
20,5795
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-BDT được tạo vào lúc 04:17:59 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC