Chuyển đổi USDC sang ZAR
Chuyển đổi USDC sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 18,5 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:39, 23 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang giảm trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 18,5000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.182.415 ZAR. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.39%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.514.540,97 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
19,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:39 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.5 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 18,5000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang South African Rand
USDC
ZAR
0.01
USDC
0,18500000
ZAR
0.1
USDC
1,850000
ZAR
1
USDC
18,5000
ZAR
2
USDC
37,0000
ZAR
3
USDC
55,5000
ZAR
5
USDC
92,5000
ZAR
10
USDC
185,000
ZAR
20
USDC
370,000
ZAR
25
USDC
462,500
ZAR
50
USDC
925,000
ZAR
100
USDC
1.850,00
ZAR
250
USDC
4.625,00
ZAR
500
USDC
9.250,00
ZAR
1000
USDC
18.500,0
ZAR
2500
USDC
46.250,0
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Bridged USD Coin (PulseChain)
ZAR
USDC
0.01
ZAR
0,00054054
USDC
0.1
ZAR
0,00540541
USDC
1
ZAR
0,05405405
USDC
2
ZAR
0,10810811
USDC
3
ZAR
0,16216216
USDC
5
ZAR
0,27027027
USDC
10
ZAR
0,54054054
USDC
20
ZAR
1,081081
USDC
25
ZAR
1,351351
USDC
50
ZAR
2,702703
USDC
100
ZAR
5,405405
USDC
250
ZAR
13,5135
USDC
500
ZAR
27,0270
USDC
1000
ZAR
54,0541
USDC
2500
ZAR
135,135
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-ZAR được tạo vào lúc 05:39:00 23/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC