Chuyển đổi USDC sang VEF
Chuyển đổi USDC sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 0,10007800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 220.795 VEF. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC giảm -0.16%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.349.932,56 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
220,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100078 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 0,10007800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Venezuelan bolívar fuerte

USDC
VEF
0.01
USDC
0,00100078
VEF
0.1
USDC
0,01000780
VEF
1
USDC
0,10007800
VEF
2
USDC
0,20015600
VEF
3
USDC
0,30023400
VEF
5
USDC
0,50039000
VEF
10
USDC
1,000780
VEF
20
USDC
2,001560
VEF
25
USDC
2,501950
VEF
50
USDC
5,003900
VEF
100
USDC
10,0078
VEF
250
USDC
25,0195
VEF
500
USDC
50,0390
VEF
1000
USDC
100,078
VEF
2500
USDC
250,195
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Bridged USD Coin (PulseChain)
VEF

USDC
0.01
VEF
0,09992206
USDC
0.1
VEF
0,99922061
USDC
1
VEF
9,992206
USDC
2
VEF
19,9844
USDC
3
VEF
29,9766
USDC
5
VEF
49,9610
USDC
10
VEF
99,9221
USDC
20
VEF
199,844
USDC
25
VEF
249,805
USDC
50
VEF
499,610
USDC
100
VEF
999,221
USDC
250
VEF
2.498,052
USDC
500
VEF
4.996,103
USDC
1000
VEF
9.992,206
USDC
2500
VEF
24.980,515
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-VEF được tạo vào lúc 03:52:15 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC