Chuyển đổi USDC sang VEF
Chuyển đổi USDC sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:46, 23 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến VEF
Theo dõi
8:46, 23 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang giảm trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 0,09982500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.137 VEF. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.14%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 19.910.891,16 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
187,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:46 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099825 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 0,09982500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Venezuelan bolívar fuerte
USDC
VEF
0.01
USDC
0,00099825
VEF
0.1
USDC
0,00998250
VEF
1
USDC
0,09982500
VEF
2
USDC
0,19965000
VEF
3
USDC
0,29947500
VEF
5
USDC
0,49912500
VEF
10
USDC
0,99825000
VEF
20
USDC
1,996500
VEF
25
USDC
2,495625
VEF
50
USDC
4,991250
VEF
100
USDC
9,982500
VEF
250
USDC
24,9563
VEF
500
USDC
49,9125
VEF
1000
USDC
99,8250
VEF
2500
USDC
249,563
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Bridged USD Coin (PulseChain)
VEF
USDC
0.01
VEF
0,10017531
USDC
0.1
VEF
1,001753
USDC
1
VEF
10,0175
USDC
2
VEF
20,0351
USDC
3
VEF
30,0526
USDC
5
VEF
50,0877
USDC
10
VEF
100,175
USDC
20
VEF
200,351
USDC
25
VEF
250,438
USDC
50
VEF
500,877
USDC
100
VEF
1.001,753
USDC
250
VEF
2.504,383
USDC
500
VEF
5.008,765
USDC
1000
VEF
10.017,531
USDC
2500
VEF
25.043,827
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-VEF được tạo vào lúc 08:46:03 23/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC