Chuyển đổi USDC sang VEF
Chuyển đổi USDC sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 23 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến VEF
Theo dõi
17:39, 23 tháng 12, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 0,10046100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 744.040 VEF. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.66%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 21.231.213,62 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
744,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,32 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100461 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 0,10046100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Venezuelan bolívar fuerte
USDC
VEF
0.01
USDC
0,00100461
VEF
0.1
USDC
0,01004610
VEF
1
USDC
0,10046100
VEF
2
USDC
0,20092200
VEF
3
USDC
0,30138300
VEF
5
USDC
0,50230500
VEF
10
USDC
1,004610
VEF
20
USDC
2,009220
VEF
25
USDC
2,511525
VEF
50
USDC
5,023050
VEF
100
USDC
10,0461
VEF
250
USDC
25,1153
VEF
500
USDC
50,2305
VEF
1000
USDC
100,461
VEF
2500
USDC
251,152
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Bridged USD Coin (PulseChain)
VEF
USDC
0.01
VEF
0,09954112
USDC
0.1
VEF
0,99541115
USDC
1
VEF
9,954112
USDC
2
VEF
19,9082
USDC
3
VEF
29,8623
USDC
5
VEF
49,7706
USDC
10
VEF
99,5411
USDC
20
VEF
199,082
USDC
25
VEF
248,853
USDC
50
VEF
497,706
USDC
100
VEF
995,411
USDC
250
VEF
2.488,528
USDC
500
VEF
4.977,056
USDC
1000
VEF
9.954,112
USDC
2500
VEF
24.885,279
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-VEF được tạo vào lúc 17:39:34 23/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC