Chuyển đổi USDC sang ILS
Chuyển đổi USDC sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC tương đương 3,17 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:31, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến ILS
Theo dõi
20:31, 29 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang giảm trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 3,170000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.586.257 ₪. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC giảm -0.07%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 15.265.740,09 US$ và tổng cung lưu thông là 15.265.740,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là 1279.
Vốn hóa thị trường
48,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
15,27 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:31 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.17 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 3,170000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Israeli New Shekel
USDC
ILS
0.01
USDC
0,03170000
ILS
0.1
USDC
0,31700000
ILS
1
USDC
3,170000
ILS
2
USDC
6,340000
ILS
3
USDC
9,510000
ILS
5
USDC
15,8500
ILS
10
USDC
31,7000
ILS
20
USDC
63,4000
ILS
25
USDC
79,2500
ILS
50
USDC
158,500
ILS
100
USDC
317,000
ILS
250
USDC
792,500
ILS
500
USDC
1.585,00
ILS
1000
USDC
3.170,00
ILS
2500
USDC
7.925,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Bridged USD Coin (PulseChain)
ILS
USDC
0.01
ILS
0,00315457
USDC
0.1
ILS
0,03154574
USDC
1
ILS
0,31545741
USDC
2
ILS
0,63091483
USDC
3
ILS
0,94637224
USDC
5
ILS
1,577287
USDC
10
ILS
3,154574
USDC
20
ILS
6,309148
USDC
25
ILS
7,886435
USDC
50
ILS
15,7729
USDC
100
ILS
31,5457
USDC
250
ILS
78,8644
USDC
500
ILS
157,729
USDC
1000
ILS
315,457
USDC
2500
ILS
788,644
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-ILS được tạo vào lúc 20:31:56 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC