Chuyển đổi USDC sang ILS
Chuyển đổi USDC sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC tương đương 3,22 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:30, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến ILS
Theo dõi
15:30, 13 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang giảm trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 3,220000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.640.518 ₪. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.36%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 14.813.496,44 US$ và tổng cung lưu thông là 14.813.496,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là 1425.
Vốn hóa thị trường
47,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:30 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.22 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 3,220000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Israeli New Shekel
USDC
ILS
0.01
USDC
0,03220000
ILS
0.1
USDC
0,32200000
ILS
1
USDC
3,220000
ILS
2
USDC
6,440000
ILS
3
USDC
9,660000
ILS
5
USDC
16,1000
ILS
10
USDC
32,2000
ILS
20
USDC
64,4000
ILS
25
USDC
80,5000
ILS
50
USDC
161,000
ILS
100
USDC
322,000
ILS
250
USDC
805,000
ILS
500
USDC
1.610,00
ILS
1000
USDC
3.220,00
ILS
2500
USDC
8.050,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Bridged USD Coin (PulseChain)
ILS
USDC
0.01
ILS
0,00310559
USDC
0.1
ILS
0,03105590
USDC
1
ILS
0,31055901
USDC
2
ILS
0,62111801
USDC
3
ILS
0,93167702
USDC
5
ILS
1,552795
USDC
10
ILS
3,105590
USDC
20
ILS
6,211180
USDC
25
ILS
7,763975
USDC
50
ILS
15,5280
USDC
100
ILS
31,0559
USDC
250
ILS
77,6398
USDC
500
ILS
155,280
USDC
1000
ILS
310,559
USDC
2500
ILS
776,398
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-ILS được tạo vào lúc 15:30:35 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC