Chuyển đổi USDC sang JPY
Chuyển đổi USDC sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC tương đương 143,99 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến JPY
Theo dõi
22:18, 31 tháng 5, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 143,990 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 256.018.127 ¥. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.21%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 15.323.842,44 US$ và tổng cung lưu thông là 15.341.484,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là 1295.
Vốn hóa thị trường
2,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
256,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 143.99 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 143,990 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Japanese Yen

USDC
JPY
0.01
USDC
1,439900
JPY
0.1
USDC
14,3990
JPY
1
USDC
143,990
JPY
2
USDC
287,980
JPY
3
USDC
431,970
JPY
5
USDC
719,950
JPY
10
USDC
1.439,90
JPY
20
USDC
2.879,80
JPY
25
USDC
3.599,75
JPY
50
USDC
7.199,50
JPY
100
USDC
14.399,0
JPY
250
USDC
35.997,5
JPY
500
USDC
71.995,0
JPY
1000
USDC
143.990
JPY
2500
USDC
359.975
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Bridged USD Coin (PulseChain)
JPY

USDC
0.01
JPY
0,00006945
USDC
0.1
JPY
0,00069449
USDC
1
JPY
0,00694493
USDC
2
JPY
0,01388985
USDC
3
JPY
0,02083478
USDC
5
JPY
0,03472463
USDC
10
JPY
0,06944927
USDC
20
JPY
0,13889853
USDC
25
JPY
0,17362317
USDC
50
JPY
0,34724634
USDC
100
JPY
0,69449267
USDC
250
JPY
1,736232
USDC
500
JPY
3,472463
USDC
1000
JPY
6,944927
USDC
2500
JPY
17,3623
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-JPY được tạo vào lúc 22:18:16 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC