Chuyển đổi USDC sang JPY
Chuyển đổi USDC sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC tương đương 145,22 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:33, 9 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 145,220 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 260.437.685 ¥. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.34%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 14.246.290,47 US$ và tổng cung lưu thông là 14.246.290,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là 1380.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,25 Tr US$
Khối lượng (24h)
260,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:33 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 145.22 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 145,220 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Japanese Yen

USDC
JPY
0.01
USDC
1,452200
JPY
0.1
USDC
14,5220
JPY
1
USDC
145,220
JPY
2
USDC
290,440
JPY
3
USDC
435,660
JPY
5
USDC
726,100
JPY
10
USDC
1.452,20
JPY
20
USDC
2.904,40
JPY
25
USDC
3.630,50
JPY
50
USDC
7.261,00
JPY
100
USDC
14.522,0
JPY
250
USDC
36.305,0
JPY
500
USDC
72.610,0
JPY
1000
USDC
145.220
JPY
2500
USDC
363.050
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Bridged USD Coin (PulseChain)
JPY

USDC
0.01
JPY
0,00006886
USDC
0.1
JPY
0,00068861
USDC
1
JPY
0,00688610
USDC
2
JPY
0,01377221
USDC
3
JPY
0,02065831
USDC
5
JPY
0,03443052
USDC
10
JPY
0,06886104
USDC
20
JPY
0,13772208
USDC
25
JPY
0,17215260
USDC
50
JPY
0,34430519
USDC
100
JPY
0,68861038
USDC
250
JPY
1,721526
USDC
500
JPY
3,443052
USDC
1000
JPY
6,886104
USDC
2500
JPY
17,2153
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-JPY được tạo vào lúc 23:33:26 9/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC