Chuyển đổi USDC sang NOK
Chuyển đổi USDC sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 11,28 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 23 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 11,2800 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.694.036 NOK. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.39%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.514.540,97 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
11,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.28 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 11,2800 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Norwegian Krone
USDC
NOK
0.01
USDC
0,11280000
NOK
0.1
USDC
1,128000
NOK
1
USDC
11,2800
NOK
2
USDC
22,5600
NOK
3
USDC
33,8400
NOK
5
USDC
56,4000
NOK
10
USDC
112,800
NOK
20
USDC
225,600
NOK
25
USDC
282,000
NOK
50
USDC
564,000
NOK
100
USDC
1.128,00
NOK
250
USDC
2.820,00
NOK
500
USDC
5.640,00
NOK
1000
USDC
11.280,0
NOK
2500
USDC
28.200,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Bridged USD Coin (PulseChain)
NOK
USDC
0.01
NOK
0,00088652
USDC
0.1
NOK
0,00886525
USDC
1
NOK
0,08865248
USDC
2
NOK
0,17730496
USDC
3
NOK
0,26595745
USDC
5
NOK
0,44326241
USDC
10
NOK
0,88652482
USDC
20
NOK
1,773050
USDC
25
NOK
2,216312
USDC
50
NOK
4,432624
USDC
100
NOK
8,865248
USDC
250
NOK
22,1631
USDC
500
NOK
44,3262
USDC
1000
NOK
88,6525
USDC
2500
NOK
221,631
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-NOK được tạo vào lúc 05:41:28 23/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC