Chuyển đổi USDC sang NOK
Chuyển đổi USDC sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 11,4 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:54, 23 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến NOK
Theo dõi
16:54, 23 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 11,4000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.451.156 NOK. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.63%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 21.231.213,62 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
84,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,32 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:54 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.4 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 11,4000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Norwegian Krone
USDC
NOK
0.01
USDC
0,11400000
NOK
0.1
USDC
1,140000
NOK
1
USDC
11,4000
NOK
2
USDC
22,8000
NOK
3
USDC
34,2000
NOK
5
USDC
57,0000
NOK
10
USDC
114,000
NOK
20
USDC
228,000
NOK
25
USDC
285,000
NOK
50
USDC
570,000
NOK
100
USDC
1.140,00
NOK
250
USDC
2.850,00
NOK
500
USDC
5.700,00
NOK
1000
USDC
11.400,0
NOK
2500
USDC
28.500,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Bridged USD Coin (PulseChain)
NOK
USDC
0.01
NOK
0,00087719
USDC
0.1
NOK
0,00877193
USDC
1
NOK
0,08771930
USDC
2
NOK
0,17543860
USDC
3
NOK
0,26315789
USDC
5
NOK
0,43859649
USDC
10
NOK
0,87719298
USDC
20
NOK
1,754386
USDC
25
NOK
2,192982
USDC
50
NOK
4,385965
USDC
100
NOK
8,771930
USDC
250
NOK
21,9298
USDC
500
NOK
43,8596
USDC
1000
NOK
87,7193
USDC
2500
NOK
219,298
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-NOK được tạo vào lúc 16:54:07 23/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC